- Từ điển Anh - Việt
Signal
Mục lục |
/'signəl/
Thông dụng
Danh từ
Dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnh
Tính từ
Nổi bật; đáng chú ý, đáng kể; đặc biệt tốt, đặc biệt xấu
- signal virtue
- đạo đức gương mẫu
- signal punishment
- sự trừng phạt nghiêm minh
Dùng làm dấu hiệu, để ra hiệu
Ngoại động từ
Ra hiệu, báo hiệu; chuyển (tin tức, lệnh) bằng tính hiệu
hình thái từ
- Ved : Signalled
- V-ing: signalling
Chuyên ngành
Toán & tin
tín hiệu
- carry initiating signal
- tín hiệu chuyển ban đầu
- coded signal
- tín hiệu mã hoá
- correcting signal
- tín hiệu sửa chữa
- cut-off signal
- tín hiệu tắt
- delayed signal
- tín hiệu trễ
- emergency signal
- tín hiệu hỏng
- error signal
- tín hiệu sai
- feedback signal
- tín hiệu liên hệ ngược
- gating signal
- tín hiệu đảo mạch
- incoming signal
- (điều khiển học ) tín hiệu vào
- inhibit signal
- (điều khiển học ) tín hiệu cấm
- interleaved signal
- tín hiệu đan nhau
- modulating signal
- (điều khiển học ) tín hiệu biến điệu
- monitor signal
- (điều khiển học ) tín hiệu kiểm tra
- pilot signal
- (điều khiển học ) tín hiệu [điều khiển, kiểm tra]
- quantized signal
- tín hiệu lượng tử hoá
Cơ khí & công trình
hiệu báo
Xây dựng
biển báo hiệu
dựng cột tiêu
mốc tiêu
Kỹ thuật chung
báo hiệu
- check signal unit-CSU
- bộ báo hiệu kiểm soát
- destination point (ofa signal message)
- điểm đến của báo hiệu
- empty signal unit-ESU
- bộ báo hiệu trống
- hand signal
- báo hiệu bằng tay
- independent signal unit-ISU
- bộ báo hiệu độc lập
- Loss of Signal Level (C/I channel code) (LSLD)
- bỏ kích hoạt tuyến báo hiệu
- maintenance signal unit-MSU
- bộ báo hiệu bảo trì
- multiple signal unit-MSU
- bộ báo hiệu nhiều tín hiệu
- offset signal method
- phương pháp báo hiệu dịch vị
- signal center
- trung tâm báo hiệu
- signal channel
- kênh báo hiệu
- signal confirmation code
- mã thông tin báo hiệu
- signal drop
- nắp báo hiệu
- signal lamp
- đèn báo hiệu
- signal lamp
- đèn báo hiệu (bảng đồng hồ)
- signal light
- đèn báo hiệu
- signal man
- người báo hiệu
- signal symptom
- triệu chứng báo hiệu
- signal traffic
- lưu lượng báo hiệu
- Signalling - Data - Link - Connection - Order Signal
- Tín hiệu "Lệnh kết nối tuyến số liệu báo hiệu"
- Signalling System Control Signal (SCU)
- tín hiệu điều khiển hệ thống báo hiệu
- single signal unit SSU
- bộ báo hiệu duy nhất
- subsequent signal unit
- bộ báo hiệu dãy con
- subsequent signal unit
- bộ báo hiệu phân dãy
- tandem signal unit-TSU
- bộ báo hiệu sau cùng
- test-signal unit-TSU
- bộ báo hiệu thử
- wireless signal
- sự báo hiệu vô tuyến
cột tiêu
- geodetic signal
- cột tiêu trắc địa
dấu hiệu
phát tín hiệu
- AF signal generator
- máy phát tín hiệu âm tầm
- analog signal generator
- máy phát tín hiệu tương tự
- analog signal transmitter
- máy phát tín hiệu tương tự
- HF signal generator
- máy phát tín hiệu cao tần
- microwave signal generator
- máy phát tín hiệu vi sóng
- sawtooth signal generator
- máy phát tín hiệu răng cưa
- signal generator
- bộ phát tín hiệu
- signal generator
- máy phát tín hiệu
- signal generator
- máy phát tín hiệu/ thiết bị kiểm tra dao động
- signal injector
- máy phát tín hiệu
- standard frequency signal generator
- máy phát tín hiệu tần số chuẩn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arresting , arrestive , characteristic , conspicuous , distinctive , distinguished , eminent , exceptional , eye-catching , famous , illustrious , individual , marked , memorable , momentous , notable , noteworthy , noticeable , peculiar , prominent , pronounced , remarkable , renowned , salient , significant , striking , bold , observable , outstanding , pointed
noun
- alarm , alert , beacon , bleep , blinker , cue , flag , flare , gesture , go-ahead * , green light * , high sign * , indicator , mark , mayday , movement , nod , okay * , omen , sign , sos , tocsin , token , wink , gesticulation , indication , motion
verb
- beckon , communicate , flag , flash , gesticulate , gesture , motion , nod , semaphore , sign , signalize , warn , wave , wink , alarm , arrow , blinker , buzzer , command , cress , cue , extraordinary , flare , horn , image , impulse , indicator , lantern , memorable , message , notable , noticeable , notify , outstanding , password , presage , prominent , remarkable , signify , siren , sound , tocsin , toot , warning , whistle
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Signal, Colour light
tín hiệu đèn màu, tín hiệu đèn màu, -
Signal, Semaphore
tín hiệu cánh, -
Signal-To-Noise Ratio (NSR)
tỷ số tín hiệu trên tạp âm, -
Signal-book
/ 'signəl'buk /, danh từ, (quân sự); (hàng hải) cẩm nang tín hiệu (như) code of signals, -
Signal-box
/ 'signəl'bɔks /, danh từ, hộp đèn tín hiệu (trên đường xe lửa), -
Signal-field strength
cường độ trường tín hiệu, -
Signal-fire
/ 'signəl,faiə /, Danh từ: lửa hiệu, -
Signal-flag
/ 'signəl,flæg /, Danh từ: cờ hiệu, -
Signal-gun
/ 'signəl'gʌn /, danh từ, (quân sự) tiếng súng hiệu, -
Signal-lamp
/ 'signəl,læmp /, Danh từ: Đèn hiệu, Kỹ thuật chung: đèn báo, đèn... -
Signal-man
người đánh tín hiệu, Danh từ, số nhiều .signal-men: người điều khiển tính hiệu trên một... -
Signal-men
Danh từ số nhiều của .signal-man: như signal-man, -
Signal-noise ratio
tỷ số tín hiệu-tạp, -
Signal-post
/ 'signəlpoust /, cột trụ tín hiệu, Danh từ: cột tín hiệu, -
Signal-separation filter
bộ lọc tách tín hiệu, -
Signal-shaping filter
bộ lọc dạng tín hiệu, -
Signal-station
/ 'signəl'stei∫n /, trạm tín hiệu, Danh từ: Đài tín hiệu, -
Signal-to-cross talk ratio
tín hiệu xuyên âm, -
Signal-to-interference power discrimination
sự phân biệt tín hiệu-giao thoa, -
Signal-to-interference ratio
tỉ số tín hiệu-nhiễu, rf signal-to-interference ratio, tỉ số tín hiệu-nhiễu rf
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.