- Từ điển Anh - Việt
Intergrowth
Nghe phát âmMục lục |
/´intəgrouθ/
Thông dụng
Danh từ
Sự mọc lẫn với nhau, sự mọc lẫn vào nhau
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sự mọc ghép
Xem thêm các từ khác
-
Intergyral
gian thùy não., -
Interhanoff
chuyển vùng, -
Interhemicerebral
gian não, -
Interhemispheric
Tính từ: giữa các bán cầu (trái đất), -
Interictal
giữahai cơn, gian kỳ kịch phát., -
Interilio-abdominal amputation
tháo khớp (cắt cụt) gian xương chậu bụng, -
Interim
/ ˈɪntərəm /, Danh từ: thời gian chuyển tiếp, Tính từ: tạm thời,... -
Interim-Interswitch Signalling Protocol (IISP)
giao thức báo hiệu tạm thời giữa các tổng đài, -
Interim Determination of Extension
quyết định về gia hạn tạm thời, -
Interim European Telecommunications Standard (I-ETS)
tiêu chuẩn viễn thông châu Âu tạm thời, -
Interim European Telecommunications Standard (IETS)
tiêu chuẩn viễn thông tạm thời của châu Âu, -
Interim Link Management Interface
giao diện quản lý kết nối tạm thời, -
Interim Local Management Interface (ILMI)
giao diện quản lý nội hạt tạm thời, -
Interim Mobile Data Network (IMDN)
mạng dữ liệu di động tạm thời, -
Interim Problem Report (IPR)
báo cáo sự cố tạm thời, -
Interim Standard (ISO) (IS)
tiêu chuẩn tạm thời (iso), -
Interim accounts
báo cáo kế toán tạm thời, -
Interim audit
quyết toán giữa kỳ, quyết toán sáu tháng (giữa năm), -
Interim award
quyết định lâm thời của trọng tài, -
Interim balance
số dư giữa kỳ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.