- Từ điển Anh - Việt
Interligamentous
Xem thêm các từ khác
-
Interline
/ ¸intə´lain /, Ngoại động từ: viết xen vào giữa các dòng, in xen vào giữa các dòng, lót vải... -
Interline flicker
sự nhấp nháy giữa các đường quét (trên màn hình), -
Interline representative
đại diện giao dịch liên hãng, -
Interline space
khoảng cách dòng, khoảng cách giữa các dòng, -
Interlineal
Tính từ: viết xen vào hàng chữ đã có, in xen vào hàng chữ đã có, -
Interlinear
/ ¸intə´liniə /, như interlineal, -
Interlineate
Ngoại động từ: viết xen vào giữa các dòng chữ, in xen vào giữa các dòng chữ, -
Interlineation
/ ¸intə¸lini´eiʃən /, danh từ, sự viết xen vào hàng chữ đã có, sự in xen vào hàng chữ đã có, -
Interlingua
Danh từ: (như) interlanguage, tiếng khoa học quốc tế, -
Interlining
/ ¸intə´lainiη /, Danh từ: lần lót giữa (của áo), Kỹ thuật chung:... -
Interlining canvas
vải bạt lót, -
Interlink
/ ¸intə´link /, Danh từ: khâu nối, mấu nối, dây nối, Ngoại động từ:... -
Interlinkage
sự nối mắt xích, sự nối giữa các khâu, sự nối mắt xích, sự nối giữa các khâu, -
Interlobar
gian thùy., -
Interlobar artery of kidney
động mạch gian thùy thận, -
Interlobar empyema
viêm giãn thùy phổi mủ, -
Interlobitis
viêm gian thùy phổi, -
Interlobubar artery of kidney
động mạch gian tiểu thùy thận, -
Interlobular
gian tiểu thùy, -
Interlobular artery of liver
động mạch gian tiểu thùy gan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.