- Từ điển Anh - Việt
Interlocking side (milling) cutter
Xem thêm các từ khác
-
Interlocking system
hệ khóa liên động, electric-interlocking system, hệ khóa liên động điện -
Interlocking tile
ngói lồng vào nhau, ngói máng có gờ, -
Interlocking tile roofing
mái ngói máng, -
Interlocking tower
chòi đóng đường, trạm tín hiệu, -
Interlocution
/ ¸intəlɔ´kju:ʃən /, danh từ, cuộc nói chuyện, cuộc đàm thoại, -
Interlocutor
/ ¸intə´lɔkjutə /, Danh từ: người nói chuyện, người đối thoại, Từ... -
Interlocutory
/ ¸intə´lɔkjutəri /, Tính từ: (thuộc) cuộc nói chuyện; xảy ra trong cuộc nói chuyện, xen vào... -
Interlocutory revision
sự sửa chữa tạm thời, -
Interlocutress
/ ¸intə´lɔkjutris /, người đàn bà nói chuyện, người đàn bà đối thoại, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hỏi (đàn bà), , int”'l˜kjutriks,... -
Interlocutrice
như interlocutress, -
Interlocutrix
/ ¸intə´lɔkjutriks /, như interlocutress, -
Interloking control
sự điều khiển phối hợp, sự điều khiển liên động, -
Interlope
/ ˌɪntərˈloʊp , ˈɪntərˌloʊp /, nội động từ, xâm phạm vào quyền lợi của người khác (để kiếm chác), dính mũi vào... -
Interloper
/ ¸intə´loupə /, Danh từ: người xâm phạm quyền lợi người khác, người dính mũi vào chuyện... -
Interludal
Tính từ: (thuộc) lúc nghỉ biểu diễn, (thuộc) tiết mục nhẹ diễn trong lúc nghỉ, (thuộc) thời... -
Interlude
/ ´intəlju:d /, Danh từ: thời gian giải lao giữa các màn của một vở diễn (hoặc của một bộ... -
Interlunar
/ ¸intə´lu:nə /, tính từ, (thuộc) thời kỳ không có trăng (trong tháng), -
Interlunation
Danh từ: thời kỳ không có trăng (trong tháng), -
Intermalleolar
gian mắc cá, -
Intermamillary
gian núm vú,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.