- Từ điển Anh - Việt
Intermamillary
Xem thêm các từ khác
-
Intermammary
gian vú, -
Intermarket spread
chênh lệch giá giữa các thị trường, -
Intermarriage
/ ¸intə´mæridʒ /, Danh từ: hôn nhân khác chủng tộc, hôn nhân họ gần, hôn nhân cùng nhóm, -
Intermarry
/ ¸intə´mæri /, Nội động từ: có người lấy nhau, thông gia với nhau (hai (dân tộc), hai bộ lạc,... -
Intermaxillary
/ ,intəmæk'siləri /, tính từ, (giải phẫu) giữa hai xương hàm, gian hàm, -
Intermaxillary anchorage
phương tiện mắc giữ hai hàm, -
Intermaxillary suture
đường khớp gian hàm, -
Intermeddle
/ ,intə'medl /, Nội động từ: ( + in, with) can thiệp vào, dính vào (người khác), -
Intermeddler
/ ,intə'medlə /, Danh từ: người can thiệp vào, người dính vào (chuyện người khác), -
Intermedia cooling cycle
chu trình lạnh trung gian, -
Intermediacy
/ ,intə'mi:djəsi /, Danh từ: tình trạng ở giữa, tình trạng trung gian, sự làm trung gian, -
Intermediary
/ ,intə'mi:djəri /, Tính từ: trung gian, đóng vai trò hoà giải, Danh từ:... -
Intermediary amputation
cắt cụt thời kỳ quá độ, -
Intermediary hemorrhage
xuất huyết tái phát, chảy máu tái phát, -
Intermediary host
vật chủ trung gian, -
Intermediary integral, intermediate integral
tích phân trung gian, -
Intermediary language
ngôn ngữ chuyển tiếp, -
Intermediary liquid
chất lỏng trung gian, chất tải lạnh trung gian, chất lỏng trung gian,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.