- Từ điển Anh - Việt
Intermediary
Nghe phát âmMục lục |
/,intə'mi:djəri/
Thông dụng
Tính từ
Trung gian, đóng vai trò hoà giải
Danh từ
Người làm trung gian, người hoà giải
Vật ở giữa, vật trung gian
Hình thức trung gian, giai đoạn trung gian
Phương tiện
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
trung gian
- intermediary integral, intermediate integral
- tích phân trung gian
- intermediary liquid
- chất lỏng trung gian
- intermediary liquid
- chất tải lạnh trung gian
Kinh tế
người môi giới
- independent intermediary
- người môi giới độc lập
người tổ chức trung gian
người trung gian
- independent intermediary
- người trung gian độc lập
Địa chất
trung gian, trung bình, chuyển tiếp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agent , broker , channel , connection , cutout , delegate , emissary , entrepreneur , fixer , go-between * , influence , instrument , interagent , interceder , intercessor , intermediate , mediator , medium , middle person , negotiator , organ , vehicle , intermediator , middleman , agency , instrumentality , instrumentation , mechanism , ambassador , arbitrator , referee , umpire
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Intermediary amputation
cắt cụt thời kỳ quá độ, -
Intermediary hemorrhage
xuất huyết tái phát, chảy máu tái phát, -
Intermediary host
vật chủ trung gian, -
Intermediary integral, intermediate integral
tích phân trung gian, -
Intermediary language
ngôn ngữ chuyển tiếp, -
Intermediary liquid
chất lỏng trung gian, chất tải lạnh trung gian, chất lỏng trung gian, -
Intermediary nerve
dây thần kinh trung gian wrisberg, dây thần kính sọ vii phụ, -
Intermediate
/ ,intə'mi:djət /, Tính từ: giữa, trung gian, giữa cấp cao và cấp thấp, trung cấp, Toán... -
Intermediate-frequency output
lượng ra có trung tần, mức ra có trung tần, -
Intermediate-frequency response ratio
tỉ số đáp ứng trung tần, -
Intermediate-frequency signal
tín hiệu trung tần, -
Intermediate-frequency stage
tầng tần số trung gian, -
Intermediate-interference ratio
tỉ số nhiễu trung gian, -
Intermediate-range
/ intə'mi:djət'reindʒ /, Tính từ: tầm trung, intermediate-range ballistic missile, tên lửa tầm trung (... -
Intermediate-speed motor
động cơ trung tốc, -
Intermediate (drive) plate or interplate
đĩa truyền động trung gian, -
Intermediate Bit Rate (IBR)
tốc độ bit trung gian, -
Intermediate Circular Orbit (ICO)
quỹ đạo tròn trung gian, -
Intermediate Cross-Connect (DEC) (IC)
kết nối chéo trung gian (dec), -
Intermediate Distribution Frame ( tel ) (IDF)
giá phối dây trung gian ( điện thoại ),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.