- Từ điển Anh - Việt
Intermediate frequency response curve
Nghe phát âmĐiện tử & viễn thông
đáp tuyến IF
đường cong trả lời FI
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Intermediate ganglia
hạch (thần kinh) trung gian, -
Intermediate gate
cửa âu trung gian, -
Intermediate gate post
cột trung gian (của cửa cổng), -
Intermediate gear
bánh truyền tốc trung bình, bánh răng chạy không, bánh răng đệm, bánh răng trung gian, bánh răng trung gian, intermediate gear segment,... -
Intermediate gear (speed)
số hai (tốc độ), -
Intermediate gear plate
chạc bánh răng trung gian, -
Intermediate gear segment
chạc bánh răng trung gian, -
Intermediate gearbox
hộp tốc độ trung gian, -
Intermediate goods
bán thành phẩm, hàng hóa trung gian, -
Intermediate great muscle
cơ đùi, -
Intermediate holding company
công ty trung dung khống chế, công ty trung giam khống chế, -
Intermediate host
vật chủ trung gian, -
Intermediate host node
nút chủ trung gian, -
Intermediate image
ảnh trung gian, -
Intermediate image carrier
bộ chuyển ảnh trung gian, thiết bị chuyển ảnh trung gian, -
Intermediate isotope
đồng vị nặng vừa, đồng vị trung gian, -
Intermediate lag
độ trễ trung gian, -
Intermediate landing
chiếu nghỉ giữa cầu thang, chiếu nghỉ trung gian, Địa chất: chếu nghỉ giữa cầu thang, -
Intermediate landing area
khu trồng trung gian, -
Intermediate language
ngôn ngữ trung gian, cil ( commonintermediate language ), ngôn ngữ trung gian chung, common intermediate language (cil), ngôn ngữ trung gian chung,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.