- Từ điển Anh - Việt
Intermediate routing network
Xem thêm các từ khác
-
Intermediate routing node (IRN)
nút dẫn đường trung gian, nút định tuyến trung gian, -
Intermediate rudder pintle
chốt bánh lái giữa, -
Intermediate screening
sàng phụ, -
Intermediate sealing glass
kính đệm trung gian, kính hàn, -
Intermediate section of rotary kiln
bộ phận trung gian của lò quay, vành trung gian của lò quay, -
Intermediate settling basin
bể lắng trung gian, -
Intermediate shaft
trục đối, trục phân phối, trục truyền, -
Intermediate signal box
cột tín hiệu phụ (đường sắt), trạm tín hiệu phụ (đường sắt), -
Intermediate softening
sự làm mềm trung gian, -
Intermediate space
khoảng trung gian, -
Intermediate span
nhịp trung gian, -
Intermediate speed
vận tốc cấp hai, -
Intermediate spindle
trục trung gian, -
Intermediate state
trạng thái trung gian, -
Intermediate station
trạm trung gian, ga dọc đường, đài tiếp vận, -
Intermediate stemming
nút mìn phân đoạn, Địa chất: nút mìn phân đoạn, bua phân đoạn, -
Intermediate stiffener
gờ tăng cứng trung gian, -
Intermediate storage
bộ nhớ tạm thời, bộ nhớ trung gian, -
Intermediate storey
tầng trung gian,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.