- Từ điển Anh - Việt
Intermetatarsal
Xem thêm các từ khác
-
Intermetatarsal articulation
khớp gian đốt xương bàn chân, -
Intermetatarsal ligament
dây chằng giãn đốt bàn chân, mu bàn chân, -
Intermezzi
Số nhiều của .intermezzo:, -
Intermezzo
/ ¸intə´metsou /, Danh từ, số nhiều .intermezzi, intermezzos: (âm nhạc) khúc trung gian, khúc nhạc ngắn... -
Intermigration
Danh từ: sự nhập cư trao đổi, -
Interminability
/ in¸tə:minə´biliti /, danh từ, tính không cùng, tính vô tận, tính không bao giờ kết thúc, tính dài dòng, tính tràng giang đại... -
Interminable
/ in´tə:minəbl /, Tính từ: không cùng, vô tận, không bao giờ kết thúc, dài dòng, tràng giang đại... -
Interminableness
/ in´tə:minəbəlnis /, như interminability, -
Intermingle
/ ¸intə´miηgl /, Ngoại động từ: trộn lẫn, hoà lẫn, Nội động từ:... -
Intermingled aggregate
cốt liệu hỗn hợp, -
Intermingled yarn
sợi hỗn hợp, -
Interminglement
Danh từ: sự trộn lẫn, sự hòa lẫn, sự trộn lẫn, -
Intermingling
hỗn hợp, sự trộn lẫn, -
Interministerial
liên bộ, -
Intermission
Danh từ: sự ngừng; thời gian ngừng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lúc tạm nghỉ (biểu diễn); bài nhạc... -
Intermissive
Tính từ: (thuộc) sự ngừng, thỉnh thoảng lại ngừng, -
Intermit
/ ¸intə´mit /, Động từ: thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn, Toán... -
Intermitotic
giữahai kỳ nguyên phâ, -
Intermitten
giánđoạn, từng cơn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.