- Từ điển Anh - Việt
Intermingle
Nghe phát âmMục lục |
/¸intə´miηgl/
Thông dụng
Ngoại động từ
Trộn lẫn, hoà lẫn
Nội động từ
Hoà vào nhau
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
trộn lẫn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- amalgamate , associate , combine , come together , commingle , commix , fuse , immingle , interblend , interfuse , interlace , intermix , interweave , join , merge , mesh , network , pool , throw in with , throw together , wed , admix , blend , mingle , stir , socialize
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Intermingled aggregate
cốt liệu hỗn hợp, -
Intermingled yarn
sợi hỗn hợp, -
Interminglement
Danh từ: sự trộn lẫn, sự hòa lẫn, sự trộn lẫn, -
Intermingling
hỗn hợp, sự trộn lẫn, -
Interministerial
liên bộ, -
Intermission
Danh từ: sự ngừng; thời gian ngừng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lúc tạm nghỉ (biểu diễn); bài nhạc... -
Intermissive
Tính từ: (thuộc) sự ngừng, thỉnh thoảng lại ngừng, -
Intermit
/ ¸intə´mit /, Động từ: thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn, Toán... -
Intermitotic
giữahai kỳ nguyên phâ, -
Intermitten
giánđoạn, từng cơn, -
Intermittence
/ ¸intə´mitəns /, tính ngắt quãng, tính gián đoạn, sự chạy trụctrặc (máy), danh từ, tình trạng thỉnh thoảng lại ngừng,... -
Intermittency
tính ngắt quãng, tính gián đoạn, -
Intermittent
/ ¸intə´mitənt /, Tính từ: thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn, (y học) từng... -
Intermittent-acting mill
máy cán gián đoạn, -
Intermittent-firing duct
động cơ phản lực không khí mạch động, -
Intermittent albuminuria
anbumin niệu chức năng, -
Intermittent arcing
sự đánh lửa chập chờn, -
Intermittent artesian flow
dòng tự phun từng đợt, -
Intermittent board machine
máy khử ẩm cactông, -
Intermittent claudication
chứng khập khễnh giãn cách,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.