- Từ điển Anh - Việt
Internal pressure
Nghe phát âmMục lục |
Cơ khí & công trình
áp lực trong
Xây dựng
áp lực bên trong
Y học
áp suất trong
Điện lạnh
áp suất bên trong
- internal pressure equalization
- cân bằng áp suất bên trong
áp suất nội
nội áp suất
Kỹ thuật chung
áp lực nước kẽ rỗng
Địa chất
áp suất trong
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Internal pressure dry rendering
sự nấu mỡ khô áp suất của hơi, -
Internal pressure equalization
cân bằng áp suất bên trong, -
Internal pressure strength
cường độ áp lực bên trong, độ bền mặt trong, -
Internal prestressed cable
cáp dự ứng lực trong, cáp dự ứng lực trong, -
Internal prestressed concrete
bê tông cốt thép dự ứng lực trong, -
Internal process of humerus
mỏm trên ròng rọc xương cánh tay, -
Internal product
tích trong, -
Internal program unit
đơn vị chương trình bên trong, -
Internal promotion
sự đề bạt nội bộ, -
Internal pterygoid muscle
cơ chân bướm trong, -
Internal pterygoid nerve
dây thần kinh chân bướm trong, -
Internal pudendal vein
tĩnh mạch thẹn trong, -
Internal push tool joint
khớp nối dụng cụ khoan, -
Internal radial pressure
áp lực hướng tâm bên trong, -
Internal radius
bán kính trong, -
Internal rate of return
chỉ số nội hoàn, -
Internal ratio
tỉ số trong, -
Internal reader
bộ đọc bên trong, -
Internal receivables
phải thu nội bộ, -
Internal record
bản ghi bên trong,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.