- Từ điển Anh - Việt
Internal resistance
Mục lục |
Ô tô
điện trở trong ắcqui
Điện
điện trở trong
Giải thích VN: Điện trở bên trong của nguồn điện hay sức điện động. Một bình điện hoặc máy phát điện có điện trở nội được coi như là một bộ điện trở nối tiếp với nguồn điện.
nội trở
Giải thích VN: Điện trở bên trong của nguồn điện hay sức điện động. Một bình điện hoặc máy phát điện có điện trở nội được coi như là một bộ điện trở nối tiếp với nguồn điện.
Y học
điện trở bản thân
Kỹ thuật chung
Địa chất
trở kháng trong
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Internal respiration
nội hô hấp, -
Internal revenue
Danh từ: thu nhập trong nước, thu nhập nội địa (trừ thuế quan...), thu nhập thuế trong nước -
Internal ring
vòng trong, -
Internal routine
đoạn chương trình bên trong, -
Internal sacroiliac ligament
dây chằng cùng-gai hông bé, -
Internal schema
sơ đồ trong, -
Internal scour
sự xâm thực bên trong, sự rửa xói bên trong, -
Internal screw
vít trong, ren trong, ren trong, đai ốc, -
Internal screw thread
ren trong, ren vít trong, -
Internal secretion
nội tiết, nội tiết, -
Internal sensation
nội cảm giác, -
Internal sense
nội giãn, -
Internal sensor
cảm biến nội tín hiệu, -
Internal shaft
Địa chất: giếng mù, -
Internal shake
vết nứt bên trong, -
Internal shrinkage
sự co bên trong, -
Internal skin
mặt trong của tường rỗng, -
Internal sort
sự sắp xếp trong, sắp xếp trong, -
Internal source
nguồn bên trong, nguồn nội, nguồn nội địa, nguồn trong, -
Internal span
nhịp phía trong,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.