- Từ điển Anh - Việt
Internal shrinkage
Xem thêm các từ khác
-
Internal skin
mặt trong của tường rỗng, -
Internal sort
sự sắp xếp trong, sắp xếp trong, -
Internal source
nguồn bên trong, nguồn nội, nguồn nội địa, nguồn trong, -
Internal span
nhịp phía trong, -
Internal spermatic artery
động mạch thừng tinh trong, -
Internal spermatic fascia
mạc tinh trong, -
Internal sphincter muscle of anus
cơ thắt hậu môn trong, -
Internal sphincterotomy
(thủ thuật) cắt cơ thắt hậu môn trong, -
Internal spline
then hoa trong, -
Internal splines
lỗ then hoa, rãnh then trong, -
Internal standard
Hóa phân tích: chất chuẩn nội, -
Internal storage
lưu trữ trong, bộ lưu trữ trong, bộ nhớ trong, -
Internal storage capacity
dung lượng nhớ trong, -
Internal store
bộ lưu trữ trong, bộ nhớ trong, -
Internal strain
biến dạng bên trong, biến dạng trong, sự biến dạng bên trong, ứng suất trong, -
Internal stress
ứng suất nội, ứng suất bên trong, nội ứng suất, ứng suất bên trong, ứng suất nội tại, ứng suất trong, Địa... -
Internal stress in the rail
nội ứng suất trong ray, -
Internal structure
cấu trúc bên trong, kiến trúc bên trong, kết cấu bên trong, kết cấu bên trong, -
Internal subprogram
chương trình con nội, -
Internal surface
bề mặt bên trong,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.