- Từ điển Anh - Việt
Internalize
Nghe phát âmMục lục |
/ɪnˈtɜrnlˌaɪz/
Thông dụng
Ngoại động từ
Tiếp thu (phong tục, văn hoá...)
Chủ quan hoá, làm cho có tính chất chủ quan
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Internally
/ in´tə:nəli /, phó từ, bên trong, nội tại, ngầm, Từ đồng nghĩa: adverb, this solution should not... -
Internally Specified Index (ISI)
chỉ số dành riêng nội bộ, -
Internally balanced rudder
tấm lái cân bằng bên trong, -
Internally cooled
được làm nguội bên trong, -
Internally finned
có cánh bên trong (ống), -
Internally finned tube
ống có cánh bên trong, -
Internally fired furnace
lò lửa ngọn, -
Internally fred furnace
lò lửa quặt, -
Internally indeterminate
siêu tĩnh nội, siêu tĩnh trong, -
Internally store program
chương trình lưu trữ trong, -
Internally stored program
chương trình lưu bên trong, chương trình nhớ trong, -
Internally tired boiler
nồi hơi đốt bên trong, -
Internalness
như internality, -
Internals
/ in'tə:nlz /, Danh từ số nhiều: (giải phẫu) cơ quan bên trong; ruột, lòng, Đặc tính, bản... -
Internarial
giữahai lỗ mũi, -
Internasal
gian xương mũi, -
Internatal
giữahai bên mông, -
Internation
/ ,intə'næ∫ənl /, sự giam giữ, quốc tế, -
Internationai business machines
công ty máy móc thương dụng quốc tế (hoa kỳ), -
International
/ intə'næʃən(ə)l /, Tính từ: quốc tế, (thuộc) tổ chức quốc tế cộng sản, Danh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.