- Từ điển Anh - Việt
International Frequency Registration Board (IFRB)
Xem thêm các từ khác
-
International Hotel Association
hiệp hội khách sạn quốc tế, -
International Labeling Centre
trung tâm nhãn hàng quốc tế, -
International Laboratory Accreditation Conference (ILAC)
hội nghị công nhận phòng thí nghiệm quốc tế, -
International Labour Organization
tổ chức lao động quốc tế, -
International Laser Spectroscopy (ILS)
quang phổ học laze quốc tế, -
International Law Association
hiệp hội luật pháp quốc tế, -
International Logic Programming Symposium (ILPS)
hội nghị chuyên đề quốc tế về lập trình logic, -
International Maintenance Centre (IMC)
trung tâm bảo dưỡng quốc tế, -
International Management Information Library (IMIL)
thư viện thông tin quản lý quốc tế, -
International Marine Satellite Organization (INMARSAT)
tổ chức vệ tinh hàng hải quốc tế, -
International Maritime Committee
ủy hội hàng hải quốc tế, -
International Maritime Organization (IMO)
tổ chức hàng hải quốc tế, tổ chức hàng hải thế giới, -
International Mobile Equipment Identity (IMEI)
danh tính thiết bị di động quốc tế, -
International Mobile Station Identity (IMSI)
nhận dạng (phân biệt) trạm di động quốc tế, -
International Mobile Subscriber Identity (IMSI)
nét nhận dạng thuê bao di động quốc tế, -
International Monetary Fund
imf quỹ tiền tệ quốc tế, quỹ tiền tệ quốc tế, -
International Monetary Fund (IMF)
quỹ tiền tệ quốc tế, -
International Monetary Market
thị trường tiền tệ quốc tế, -
International Monetary unit-IMU
đơn vị tiền tệ quốc tế, -
International Multimedia TeleConferencing Consortium (IMTC)
tập đoàn hội nghị truyền hình đa phương tiện quốc tế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.