- Từ điển Anh - Việt
Interofective
Xem thêm các từ khác
-
Interofective system
hệ thích ứng nội môi, -
Interoffice
Tính từ: giữa các phòng, vụ (của một hãng, một tổ chức...); trong nội bộ một hãng, trong... -
Interoffice trunk
trục dẫn liên văn phòng, mạch liên tổng đài, -
Interogestate
phát triển trong tử cung, -
Interolivary
gian trám hành não, -
Interoperability
/ in·ter·op·er·a·bil·i·ty /, sự tương kết, khả năng tương tác, interoperability test, kiểm tra sự tương kết -
Interoperability (IOP)
khả năng phối hợp, -
Interoperability Agreements (IA)
các thỏa thuận về tính tương tác (phối hợp hoạt động lẫn nhau), -
Interoperability Technology Association for Information Processing (INTAP)
hiệp hội công nghệ tương hợp để xử lý thông tin, -
Interoperability Test Activity Group (part of IMTC) (ITAG)
nhóm hoạt động thử nghiệm khả năng phối hợp hoạt động (thuộc imtc), -
Interoperability test
kiểm thử tính tương thích, kiểm tra sự tương kết, -
Interoperable Software Component (ISC)
cấu kiện phần mềm tương thích, -
Interoperating provisional storehouse
kho giữa công đoạn, -
Interorbital
gian ổ mắt , gian hốc mắt, -
Interosculate
/ ¸intər´ɔskju¸leit /, Nội động từ: nhập lẫn vào nhau, liền với nhau, (sinh vật học) có tính... -
Interosculation
Danh từ: sự nhập lẫn vào nhau, sự liền với nhau, (sinh vật học) sự có tính chất chung, -
Interosseal
gian xương (thuộc) cơ gian cốt, -
Interosseous
Tính từ: (giải phẫu) giữa các xương, gian xương, -
Interosseous crest of fibula
mào liên cốt xương mác, -
Interosseous crest of radius
mào liền cốt xương quay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.