- Từ điển Anh - Việt
Interpeduncular fossa
Xem thêm các từ khác
-
Interpeduncular nucleus
nhân gian cuống não, -
Interpellant
Danh từ: người chất vấn tại nghị viện, -
Interpellate
/ in´tə:p¸leit /, Ngoại động từ: chất vấn tại nghị viện, to interpellate the minister of finance... -
Interpellation
/ in¸tə:pi´leiʃən /, Danh từ: sự chất vấn thành viên chính phủ tại nghị viện, Kinh... -
Interpelviabdominal amputation
tháo khớp (cắt cụt) gian xương chậu bụng, -
Interpenetrable
Tính từ: có thể nhập sâu, có thể thâm nhập, có thể nhập sâu vào nhau, có thể xuyên vào nhau,... -
Interpenetrant
như interpenetrative, -
Interpenetrate
/ ¸intə´peni¸treit /, Động từ: nhập sâu, thâm nhập, nhập sâu vào nhau, xuyên vào nhau, Toán... -
Interpenetrating
thấm vào nhau, -
Interpenetration
/ ¸intə¸penitreiʃən /, Danh từ: sự nhập sâu, sự thâm nhập, sự nhập sâu vào nhau, sự xuyên... -
Interpenetrative
/ ¸intə´penitrətiv /, tính từ, nhập sâu, thâm nhập, nhập sâu vào nhau, xuyên vào nhau, -
Interpersonal
/ ˌɪntərˈpɜrsənl /, Tính từ: giữa cá nhân với nhau, -
Interpersonal (IP)
giữa các cá nhân, -
Interpersonal Messaging (IM)
báo tin giữa các cá nhân, -
Interpersonal Messaging (IPM)
báo tin giữa các cá nhân, -
Interpersonal Messaging Abstract (IPMAS)
tóm lược báo tin giữa các cá nhân, -
Interpersonal Messaging Environment (IPME)
môi trường báo tin giữa các cá nhân, -
Interpersonal Messaging Service/Processor (IPMS)
dịch vụ/bộ xử lý báo tin giữa các cá nhân, -
Interpersonal Messaging System (IPMS)
hệ thống báo tin giữa các cá nhân, -
Interpersonal Messaging System Message Store (IPMS UA)
lưu trữ tin báo của hệ thống imps,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.