- Từ điển Anh - Việt
Interstitially
Xem thêm các từ khác
-
Interstitialoma
u kẽ mô, u mô liên kết, -
Interstitinal gastritis
ung thư xơ cứng dạ dày, -
Interstitium
khoang kẽ, khe kẽ, -
Interstrafication
sự phân lớp, sự phân vỉa, vỉa kẹp, -
Interstrain
lai khác nòi, -
Interstrain crossing
lai khác nòi, -
Interstratification
Danh từ: sự xếp lớp, xen kẽ, sự gian tầng, tính xen tầng, sự phân lớp, tính phân lớp, vỉa... -
Interstratified
Tính từ: xếp lớp, xen kẽ, -
Interstratified bed
lớp gian tầng, Địa chất: vỉa trung gian, -
Interstratified rock
đá xen tầng, -
Interstratified slate
đá phiến xen tầng, -
Interstratified tuff
túp gian tầng, -
Interstratify
Động từ: xếp lớp, xen kẽ, -
Interstream
/ ¸intə´stri:m /, Cơ khí & công trình: đường phân thủy, -
Interstream area
vùng giữa hai dòng chảy, -
Interstream ridge
đường phân thuỷ, -
Intersubjective
Tính từ: xảy đến giữa những bộ óc nhận thức được điều đang xảy ra, -
Intersubjectivity
Danh từ: tính chất xảy đến giữa những bộ óc nhận thức được điều đang xảy ra, -
Interswitch signalling
tín hiệu liên chuyển mạch, -
Interswitching System Interface (SMDS) (ISSI)
giao diện của hệ thống liên tổng đài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.