- Từ điển Anh - Việt
Interval of time
Xem thêm các từ khác
-
Interval operation
sự hoạt động ngắt quãng, -
Interval ownership
quyền sở hữu phân hưởng thời gian, -
Interval timer
bộ đếm khoảng thời gian, bộ đo khoảng thời gian, bộ đếm thời gian, bộ định thời khoảng, đồng hồ hẹn giờ, -
Interval timing
sự xác định thời khoảng, -
Interval topology
tôpô khoảng, -
Intervale
/ ´intə:veil /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): vùng lòng chão (giữa những dãy đồi), vùng đất bằng... -
Intervallic
Tính từ: (thuộc) khoảng, (thuộc) khoảng cách, (thuộc) lúc nghỉ, (thuộc) lúc ngớt, (thuộc) lúc... -
Intervalometer
/ ¸intəvə´lɔmitə /, Danh từ: cái kiểm soát khoảng cách (của máy ảnh), Xây... -
Intervals
khoảng cách, nest of intervals, họ khoảng cách lồng nhau, uneven intervals, khoảng cách không đều -
Intervalve
đèn trung gian, giữa các đèn, -
Intervalve space
buồng hút (bơm), -
Intervalvular
gian van, -
Intervascular
Tính từ: (giải phẫu) giữa các mạch, gian mạch, -
Interveinal
Tính từ: (giải phẫu) giữa các tĩnh mạch, gian tĩnh mạch, -
Interveined
khoảng cách, -
Intervene
/ ¸intə´vi:n /, Nội động từ: xen vào, can thiệp, Ở giữa, xảy ra ở giữa, Hình... -
Intervener
Danh từ: người xen vào, người can thiệp, -
Intervenient
Tính từ: xen vào, Ở giữa, xảy ra ở giữa, Danh từ: người xen vào,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.