- Từ điển Anh - Việt
Intestine
Nghe phát âmMục lục |
/in´testin/
Thông dụng
Danh từ
(giải phẫu) ruột
Tính từ
Nội bộ
- intestine war
- nội chiến
Chuyên ngành
Y học
ruột (phần ống tiêu hóa đi từ dạ dày cho tới hậu môn)
Kỹ thuật chung
ruột
Kinh tế
ruột
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alvine , splanchnic , visceral
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Intestine chute
sự tháo ruột, -
Intestinum
ruột,tràng, -
Intestinum caecum
manh tràng, ruột tịt, -
Intestinum crassum
đại tràng, ruột già, -
Intestinum tenue
tiểu tràng, ruột non, -
Intima
/ ´intimə /, Danh từ: (giải phẫu) màng trong mạch, Y học: nội mạc,... -
Intima-pia
nội mạc mạch-màng mềm, màng trong mạch-màng mềm, -
Intimacy
/ ´intiməsi /, Danh từ: sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc,... -
Intimae
như intima, -
Intimal
/ ´intiməl /, (thuộc) nội mạc mạch, -
Intimate
/ 'intimət /, Tính từ: thân mật, mật thiết, thân tình, riêng tư, riêng biệt (tiện cho việc âu... -
Intimate crumpling
vi uốn nếp, -
Intimate mixing
sự trộn nhuyễn vào nhau, -
Intimate mixture
hỗn hợp được trộn nhuyễn, -
Intimately
Phó từ: thân mật, mật thiết, tường tận, sâu sắc, Từ đồng nghĩa:... -
Intimateness
/ ´intimitnis /, -
Intimater
/ ´inti¸meitə /, danh từ, người báo cáo cho biết, người gợi cho biết, người gợi ý, -
Intimation
/ ¸inti´meiʃən /, danh từ, sự báo cho biết; sự cho biết; điều báo cho biết, sự gợi cho biết, sự gợi ý; điều gợi cho... -
Intimectomy
thủ thuật cắt bỏ nội mạc mạch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.