- Từ điển Anh - Việt
Small
Nghe phát âmMục lục |
/smɔ:l/
Thông dụng
Tính từ
Nhỏ, bé, chật
Nhỏ, yếu
- small voice
- giọng nhỏ yếu
Nhẹ, loãng
Ít, không nhiều
Nhỏ mọn, không quan trọng
Nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ
Nhỏ nhen, bần tiện, đê tiện, ti tiện, thấp hèn, tầm thường
Danh từ, số nhiều smalls
( số nhiều) kỳ thi đấu (trong ba kỳ thi để lấy bằng tú tài văn chương ở Oc-phớt)
( số nhiều) (thông tục) đồ lặt vặt (nhất là quần áo lót)
Phần thon nhỏ của cái gì (nhất là trong cụm từ dưới đây)
Phó từ
Thành những mảnh nhỏ
Nhỏ, nhỏ bé
Có cỡ nhỏ
Cấu trúc từ
to feel (look) small
- tủi hổ, thấy nhục nhã
It's a small world
- (tục ngữ) quả đất tròn mà
Hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
bé, nhỏ
Kỹ thuật chung
bé
nhỏ
vụn
Kinh tế
cỡ nhỏ (quần áo, giầy dép)
nhỏ
số nhỏ
tiểu gia súc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- baby , bantam , bitty , cramped , diminutive , humble , immature , inadequate , inconsequential , inconsiderable , insufficient , limited , little , meager , microscopic , mini , miniature , minuscule , minute , modest , narrow , paltry , petite , petty , picayune , piddling * , pint-sized , pitiful , pocket-sized , poor , puny * , runty , scanty , scrubby , short , shrimp * , slight , small-scale , stunted , teensy , teeny , toy , trifling , trivial , undersized , unpretentious , wee * , young , bush-league * , ineffectual , inferior , insignificant , lesser , light , lower , mean , minor , minor-league , negligible , secondary , set , small-fry , small-time * , unessential , base , grudging , ignoble , illiberal , selfish , vulgar , smallish , niggling , nugatory , piddling , small-minded , junior , low , subaltern , subordinate , under , narrow-minded , hushed , low-key , low-keyed , quiet , subdued , whispery , atomic , atrophied , contracted , corpuscular , dinky , dwarfish , faint , feeble , fine , frivolous , homeopathic , humiliated , imperceptible , inappreciable , incommodious , infinitesimal , lilliputian , mignon , minikin , minimal , miniscule , molecular , piping , pocket size , puny , remote , scant , slender , sordid , thin , tiny , ultramicroscopic , undeveloped , ungenerous , unimportant , weak , weazened , wee
Từ trái nghĩa
adjective
- big , enormous , generous , huge , immense , large , distinguished , excellent , famous , fine , important , untrivial , benevolent , broad-minded , considerate , giving , kind
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Small-Outline Integrated Circuit (SMD) (SOLC)
mạch tích hợp quy mô nhỏ (smd), -
Small-angle prism
hạt đậu, quặng cám, -
Small-beer chronicle
Thành Ngữ:, small-beer chronicle, sự kiện lặt vặt; tin vặt (báo chí) -
Small-block wall
tường blôc nhỏ, tường khối nhỏ, -
Small-clothes
/ ´smɔ:l¸klouðz /, danh từ số nhiều, (sử học) quần bó ống ( (thế kỷ) 18), -
Small-diameter blasthole
lỗ khoan nổ mìn đường kính nhỏ, -
Small-diameter logs
gỗ tròn tiết diện nhỏ, -
Small-diameter pipe
ống có đường kính nhỏ, -
Small-dimension bath
bồn tắm cỡ nhỏ, thùng tắm cỡ nhỏ, -
Small-dimension tub
bồn tắm cỡ nhỏ, thùng tắm cỡ nhỏ, -
Small-element array (antenna)
mạng anten nhiều phần tử nhỏ, -
Small-end bearing
ổ chốt pít tông, -
Small-fruiting
có quả nhỏ, -
Small-lot manufacture
sự sản xuất (hàng) loạt nhỏ, -
Small-minded
Tính từ: tiểu nhân, bần tiện, ti tiện, nhỏ nhen, hèn hạ, hẹp hòi, Từ... -
Small-oil-volume circuit-breaker
máy cắt điện ít dầu, -
Small-piece
cục nhỏ, viên nhỏ, -
Small-piece masonry
khối xây đá nhỏ, khối xây gạch nhỏ, -
Small-scale
/ ´smɔ:l¸skeil /, Tính từ: Được vẽ theo tỉ lệ nhỏ cho thấy ít chi tiết (về bản đồ, bản... -
Small-scale company
cỡ nhỏ, xí nghiệp quy mô nhỏ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.