- Từ điển Anh - Việt
Inverse surface
Xem thêm các từ khác
-
Inverse symmetry
đối xứng nghịch, -
Inverse system
hệ nghịch, -
Inverse theorem
định lý đảo, -
Inverse time lag
bộ làm chậm tỷ lệ nghịch, sự trễ thời gian nghịch đảo, -
Inverse time relay
rơle thời gian nghịch đảo, -
Inverse transform
biến đổi ngược, biến quả ngược, -
Inverse transformation
phép biến đổi ngược, -
Inverse transpose
chuyển vị nghịch đảo, -
Inverse trigonometric function
hàm vòng ngược, hàm lượng giác ngược, -
Inverse variation
biến phân ngược, -
Inverse video
hình ảnh đảo, video đảo, -
Inverse voltage
điện thế ngược, điện áp ngược, initial inverse voltage, điện áp ngược ban đầu, peak inverse voltage, điện áp ngược cực... -
Inverse wave
sóng lùi, sóng ngược, -
Inverseastigmatism
loạn thị trái quy tắc, -
Inversed value
giá trị nghịch, giá trị nghịch đảo, -
Inversely
/ in´və:sli /, Phó từ: ngược lại, nghịch đảo, Toán & tin: ngược... -
Inversely proportional
tỷ lệ nghịch, -
Inverser
Tính từ: ngược lại, (toán học) ngược, nghịch đảo, Danh từ: cái... -
Inversible element
phần tử khả nghịch, -
Inversible matrix
ma trận khả nghịch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.