- Từ điển Anh - Việt
Inviolable
Nghe phát âmMục lục |
/in´vaiələbl/
Thông dụng
Tính từ
Không thể xâm phạm, bất khả xâm phạm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- holy , sacred , sacrosanct , durable , unbreakable , stable , unassailable , invincible , chaste , consecrated , divine , hallowed , impregnable , pure
Xem thêm các từ khác
-
Inviolableness
/ in´vaiələbəlnis /, như inviolability, -
Inviolably
Phó từ: bất khả xâm phạm, -
Inviolacy
/ in´vaiələsi /, danh từ, tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tính không thể xúc phạm, -
Inviolate
/ in´vaiəlit /, Tính từ: không bị xâm phạm, không bị vi phạm, không bị xúc phạm, -
Inviolateness
như inviolacy, -
Inviscation
(sự) thấm nước bọt vào thức ăn, -
Inviscid
không nhớt, inviscid flow, dòng (chảy) không nhớt, inviscid motion, chuyển động không nhớt -
Inviscid flow
dòng (chảy) không nhớt, dòng chảy không ma sát, dòng chảy không nhớt, -
Inviscid fluid
chất lỏng không nhớt, -
Inviscid motion
chuyển động không nhớt, -
Invisibility
/ in¸vizi´biliti /, Danh từ: tính không thể trông thấy được, tính vô hình, tính không thể gặp... -
Invisibility filter
bộ lọc vô hình, -
Invisible
/ in´vizibl /, Tính từ: không thể trông thấy được, vô hình, không thể gặp được (ở một lúc... -
Invisible account
tài khoản xuất nhập khẩu dịch vụ, -
Invisible asset
tài sản vô hình, -
Invisible assets
tài sản ngoài sổ sách, -
Invisible balance
cán cân chi thu vô hình, cán cân vô hình, -
Invisible capital
tư bản vô hình, -
Invisible companion
sao đồng hành ẩn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.