- Từ điển Anh - Việt
Invisible exports/imports
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Invisible exports and imports
những khoản mục xuất nhập khẩu vô hình, -
Invisible file
tập tin ẩn, tập tin không nhìn thấy, -
Invisible hand
bàn tay vô hình, -
Invisible heat
sự nóng tối, -
Invisible imports
hàng nhập vô hình, nhập khẩu vô hình, -
Invisible income
thu nhập vô hình, -
Invisible ink
mực hóa học, Danh từ: mực hoá học, -
Invisible liabilities
nợ ngoài sổ sách, nợ vô hình, -
Invisible loss
sự hao do bốc hơi, sự hao không thấy, tổn thất vô hình, -
Invisible mending
Danh từ: sự mạng sang sợi, -
Invisible outline
đường viền không nhìn thấy, -
Invisible payment
chi trả ngoài sổ sách, chi trả vô hình (của nhà nước), -
Invisible radiation
bức xạ không nhìn thấy, -
Invisible stock
hàng trữ vô hình, -
Invisible trade
xuất nhập khẩu, xuất nhập khẩu vô hình, -
Invisible transaction
giao dịch vô hình, -
Invisible transition line
đường rẽ đường không nhìn thấy, -
Invisibleness
/ in´viziblnis /, như invisibility, -
Invisibles
những khoản mục vô hình, những mặt hàng xuất nhập vô hình, những vật không nhìn thấy được, những vật vô hình, -
Invisibly
Phó từ: không thấy được, vô hình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.