- Từ điển Anh - Việt
Irate
Nghe phát âmMục lục |
/ai´reit/
Thông dụng
Tính từ
Nổi giận, giận dữ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- angered , annoyed , blown a gasket , enraged , exasperated , fuming , furious , incensed , indignant , infuriated , irritated , livid , mad , piqued , provoked , riled , steamed , ticked off , up in arms * , worked up , wrathful , wroth , ireful , rabid , angry , irascible , irked , sore
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Irately
Phó từ: cáu tiết, giận dữ, -
Irateness
Từ đồng nghĩa: noun, furor , ire , rage , wrath , wrathfulness , choler , indignation -
Irbm
viết tắt, tên lửa đạn đạo tầm trung ( intermediate-range ballistic missile), -
Ire
/ ´aiə /, Danh từ: (thơ ca) sự nổi giận, sự giận dữ, Từ đồng nghĩa:... -
Ireful
Tính từ: nổi giận, giận dữ, Từ đồng nghĩa: adjective, irate , rabid... -
Irefulness
Danh từ: (thơ ca) sự giận dữ, -
Ireland
/ˈaɪərlənd/, Quốc gia: diện tích:70,280 sq km, thủ đô: dublin, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc... -
Irenic
/ ai´renik /, Tính từ: nhằm đem lại hoà bình, yêu hoà bình, Từ đồng nghĩa:... -
Irenical
/ ai´renikəl /, như irenic, -
Irestone
đá phiến sét cứng, đá sừng, -
Irf (intenational road federalion)
liên đoàn đường sá quốc tế, -
Irg (interrecord gap)
khe hở giữa các đường ghi, -
Irid-
prefìx. chỉ mống mắt., -
Iridaceous
Tính từ: thuộc cầu vồng, -
Iridal
(thuộc) mống mắt, -
Iridauxesis
(chứng) dày mống mắt, -
Iridectasis
(chứng) giãn mống mắt. (chứng) giãn đồng tử, -
Iridectomesodialysis
(thủ thuật) cắt tách dính bờ trong mống mắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.