- Từ điển Anh - Việt
Happy
Nghe phát âmMục lục |
/ˈhæpi/
Thông dụng
Tính từ
Vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao)
May mắn, tốt phúc
Sung sướng, hạnh phúc
Khéo chọn, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp (cách xử sự...)
(từ lóng) bị choáng váng, bị ngây ngất (vì bom...)
Hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
sung sướng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- blessed , blest , blissful , blithe , can’t complain , captivated , cheerful , chipper , chirpy , content , contented , convivial , delighted , ecstatic , elated , exultant , flying high , gay , glad , gleeful , gratified , intoxicated , jolly , joyful , joyous , jubilant , laughing , light , lively , looking good , merry , mirthful , on cloud nine * , overjoyed , peaceful , peppy , perky , playful , pleasant , pleased , sparkling , sunny , thrilled , tickled , tickled pink * , up , upbeat , walking on air , accidental , advantageous , appropriate , apt , auspicious , befitting , casual , convenient , correct , effective , efficacious , enviable , favorable , felicitous , fitting , fortunate , incidental , just , meet , nice , opportune , promising , proper , propitious , providential , right , satisfactory , seasonable , successful , suitable , timely , well-timed , lucky , bright , cheery , lighthearted , satisfied , festive , pleasing , gala , gladsome , becoming , fit , tailor-made , beatific , buoyant , carefree , charmed , cosh , enthusiastic , euphoric , exuberant , gladdened , gracious , gratifying , halcyon , light-hearted , prosperous , radiant , rapturous , ravishing , willing
Từ trái nghĩa
adjective
- depressed , discouraged , dissatisfied , miserable , morose , pained , sad , sorrowful , unhappy , forsaken , hopeless , troubled , unfortunate , unlucky
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Happy-go-lucky
/ ´hæpigou´lʌki /, tính từ, vô tư lự; được đến đâu hay đến đấy, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Happy ending
kết cục có hậu, -
Happy family
Thành Ngữ:, happy family, thú khác loại nhốt chung một chuồng -
Happy hour
Danh từ: thời gian hạn chế trong ngày lúc rượu được bán trong quán... với giá rẻ -
Happy hunting ground
Danh từ: (thông tục) phạm vi hành động thích hợp, -
Happy new age
mừng tuổi, lì xì, -
Happy new year
chúc mừng năm mới, cung chúc tân xuân, -
Hapten
hapten, -
Haptene
hapten, -
Haptenic
(thuộc, gây nên) do hapten, -
Haptephobia
(chứng) sợ bị sờ mó, -
Haptic
/ ´hæptik /, căn cứ vào xúc giác, Kỹ thuật chung: sờ mó, -
Haptic hallucination
ảo xúc, ảo giác xúc, -
Haptics
xúc giác., -
Haptin
hapten, -
Haptoglobin
Danh từ: (sinh; hoá) haptoglobin, một loại protein có trong huyết tương, -
Haptometer
xúc kế, -
Haptophil
ưanhóm kết hợp, -
Haptophile
ưanhóm kết hợp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.