- Từ điển Anh - Việt
Irreclaimably
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Irrecognizable
/ i´rekəgnaizəbl /, tính từ, không thể công nhận được, không thể nhận ra được, -
Irreconcilability
/ i¸rekənsailə´biliti /, danh từ, sự không thể hoà giải được, sự không thể hoà hợp với nhau được, sự không thể đồng... -
Irreconcilable
/ i´rekən¸sailəbl /, Tính từ: không thể hoà giải được, không thể hoà hợp với nhau được,... -
Irreconcilableness
/ i´rekən¸sailəbəlnis /, như irreconcilability, -
Irreconcilably
Phó từ: không hoà giải được, không hoà hợp được, -
Irrecoverable
/ ¸iri´kʌvərəbl /, Tính từ: không thể lấy lại được, không thể thu hồi được, không thể... -
Irrecoverable debt
nợ không thu hồi được, -
Irrecoverable error
lỗi không phục hồi được, -
Irrecoverableness
/ ¸iri´kʌvərəbəlnis /, danh từ, tính không thể lấy lại được, tính không thể cứu chữa được, -
Irrecoverably
Phó từ: không thể thu hồi được, không thể cứu chữa được, -
Irrecusable
Tính từ: không thể bác bỏ được, -
Irredeemable
/ ¸iri´di:məbl /, Tính từ: không thể hoàn lại được, không thể chuyển thành tiền đồng (giấy... -
Irredeemable bond
trái phiếu không hoàn lại, trái phiếu không hoàn lại trước hạn, -
Irredeemable currency
đồng tiền không chuyển đổi, -
Irredeemable preference share
cổ phiếu ưu đã không thể chuộc lại, cổ phiếu ưu đãi không thể chuộc lại, -
Irredeemable stock
chứng khoán không hoàn lại, -
Irredeemableness
/ ,iri'di:məblnis /, danh từ, tính không thể hoàn lại được, tính không thể chuyển thành tiền đồng (giấy bạc), tính không... -
Irredeemables
chứng khoán không hoàn lại, -
Irredeemably
Phó từ: không thể cứu vãn, tuyệt vọng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.