- Từ điển Anh - Việt
Irreconcilability
Mục lục |
/i¸rekənsailə´biliti/
Thông dụng
Cách viết khác irreconcilableness
Danh từ
Sự không thể hoà giải được
Sự không thể hoà hợp với nhau được, sự không thể đồng ý với nhau được, sự không thể nhân nhượng nhau được
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Irreconcilable
/ i´rekən¸sailəbl /, Tính từ: không thể hoà giải được, không thể hoà hợp với nhau được,... -
Irreconcilableness
/ i´rekən¸sailəbəlnis /, như irreconcilability, -
Irreconcilably
Phó từ: không hoà giải được, không hoà hợp được, -
Irrecoverable
/ ¸iri´kʌvərəbl /, Tính từ: không thể lấy lại được, không thể thu hồi được, không thể... -
Irrecoverable debt
nợ không thu hồi được, -
Irrecoverable error
lỗi không phục hồi được, -
Irrecoverableness
/ ¸iri´kʌvərəbəlnis /, danh từ, tính không thể lấy lại được, tính không thể cứu chữa được, -
Irrecoverably
Phó từ: không thể thu hồi được, không thể cứu chữa được, -
Irrecusable
Tính từ: không thể bác bỏ được, -
Irredeemable
/ ¸iri´di:məbl /, Tính từ: không thể hoàn lại được, không thể chuyển thành tiền đồng (giấy... -
Irredeemable bond
trái phiếu không hoàn lại, trái phiếu không hoàn lại trước hạn, -
Irredeemable currency
đồng tiền không chuyển đổi, -
Irredeemable preference share
cổ phiếu ưu đã không thể chuộc lại, cổ phiếu ưu đãi không thể chuộc lại, -
Irredeemable stock
chứng khoán không hoàn lại, -
Irredeemableness
/ ,iri'di:məblnis /, danh từ, tính không thể hoàn lại được, tính không thể chuyển thành tiền đồng (giấy bạc), tính không... -
Irredeemables
chứng khoán không hoàn lại, -
Irredeemably
Phó từ: không thể cứu vãn, tuyệt vọng, -
Irredentism
/ ¸iri´dentizəm /, danh từ, (chính trị) thuyết phục hồi lãnh thổ, -
Irredentist
Danh từ: (sử học) người chủ trương đòi lại nước y và những vùng của người y, (chính trị)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.