- Từ điển Anh - Việt
Irredentism
Mục lục |
/¸iri´dentizəm/
Thông dụng
Danh từ
(chính trị) thuyết phục hồi lãnh thổ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Irredentist
Danh từ: (sử học) người chủ trương đòi lại nước y và những vùng của người y, (chính trị)... -
Irreducibility
Danh từ: tính không thể giảm bớt, tính không thể làm thành đơn giản, tính không thể làm nhỏ... -
Irreducible
/ ¸iri´dju:səbl /, Tính từ: không thể giảm bớt, không thể làm thành đơn giản, không thể làm... -
Irreducible character
đặc trưng không khả quy, tính chất không khả quy, -
Irreducible continuum
continum không khả quy, -
Irreducible correspondence
tương ứng không khả quy, tướng ứng không khả quy, -
Irreducible curve
đường không khả quy, -
Irreducible element
bất khả quy, -
Irreducible equation
phương trình không khả quy, -
Irreducible fraction
phân số tối giản, -
Irreducible group
nhóm không khả quy, -
Irreducible hernia
thóat vị không phục vị được, -
Irreducible polynomial
đa thức bất khả quy, đa thức không khả quy, -
Irreducible representation
biểu diễn không khả quy, -
Irreducible saturation
sự bão hòa không khử, -
Irreducible variety
đa tạp không khả quy, -
Irreducible water
nước không khử được, -
Irreducibleness
/ ¸iri´dju:səbəlnis /, như irreducibility, -
Irreducibly
Phó từ: không thể rút gọn, không thể làm cho đơn giản hơn, -
Irreducibly connected
liên thông không khả quy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.