- Từ điển Anh - Việt
Irremeable
Nghe phát âmMục lục |
/i´remiəbl/
Thông dụng
Tính từ
(từ cổ nghĩa cổ) không có khả năng quay trở lại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Irremediable
/ ¸iri´mi:diəbl /, Tính từ: không thể chữa được (bệnh...), không thể sửa chữa được (sai... -
Irremediableness
/ ¸iri´mi:diəbəlnis /, danh từ, tính không thể chữa được, tính không thể sửa chữa được, -
Irremediably
Phó từ: không thể sửa chữa, không thể cứu chữa, this composition is irremediably mis-spelt, bài văn... -
Irremissibility
/ ¸iri¸misi´biliti /, danh từ, tính không thể tha thứ được (tội...), tính không thể tránh được, tính không thể trì hoãn... -
Irremissible
/ ¸iri´misibl /, Tính từ: không thể tha thứ được (tội...), không thể tránh được, không thể... -
Irremissibleness
/ ¸iri´misibəlnis /, như irremissibility, -
Irremovability
/ ¸iri¸mu:və´biliti /, danh từ, tính không thể chuyển đi được (một chức vụ...) -
Irremovable
/ ¸iri´mu:vəbl /, Tính từ: không thể chuyển đi được (một chức vụ...), Kỹ... -
Irremovableness
/ ¸iri´mu:vəbəlnis /, như irremovability, -
Irreparability
/ i¸repərə´biliti /, danh từ, tính không thể đền bù lại được; tính không thể sửa lại được, -
Irreparable
/ i´repərəbl /, Tính từ: không thể đền bù lại được; không thể sửa lại được, Kỹ... -
Irreparableness
/ i´repərəbəlnis /, như irreparability, -
Irreparably
Phó từ: không thể sửa chữa, không thể đền bù, -
Irrepatriable
Tính từ: không thể cho trở về nước được (vì vấn đề (chính trị)), -
Irrepealability
/ ¸iri¸pi:lə´biliti /, danh từ, tính không thể bãi bỏ được (điều khoản, quy định...) -
Irrepealable
Tính từ: không thể bãi bỏ được (điều khoản, quy định...) -
Irrepealableness
/ ¸iri´pi:ləbəlnis /, như irrepealability,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.