- Từ điển Anh - Việt
Irrepatriable
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Không thể cho trở về nước được (vì vấn đề (chính trị))
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Irrepealability
/ ¸iri¸pi:lə´biliti /, danh từ, tính không thể bãi bỏ được (điều khoản, quy định...) -
Irrepealable
Tính từ: không thể bãi bỏ được (điều khoản, quy định...) -
Irrepealableness
/ ¸iri´pi:ləbəlnis /, như irrepealability, -
Irreplaceable
/ ¸iri´pleisəbəl /, Tính từ: không thể thay thế được, Cơ khí & công... -
Irreplaceableness
Danh từ: tính không thể thay thế được, -
Irrepressibility
/ ¸irip¸resə´biliti /, tính từ, tính không thể kìm được; tính không thể nén được, -
Irrepressible
Tính từ: không thể kìm được; không thể nén được, Từ đồng nghĩa:... -
Irrepressibleness
/ ¸irip´resəbəlnis /, như irrepressibility, -
Irrepressibly
Phó từ: không thể kìm lại, không thể dằn nén, irrepressibly furious, tức giận không dằn lòng... -
Irreproachability
/ ´iri¸proutʃə´biliti /, danh từ, tính không thể chê trách được, -
Irreproachable
/ ¸iri´proutʃəbl /, Tính từ: không thể chê trách được, Từ đồng nghĩa:... -
Irreproachableness
/ ¸iri´proutʃəbəlnis /, như irreproachability, -
Irreproachably
Phó từ: không chê trách được, không chê vào đâu được, irreproachably excellent, xuất sắc không... -
Irresistibility
/ ´iri¸zistə´biliti /, danh từ, tính không chống lại được, tính không thể cưỡng lại được, tính hấp dẫn không cưỡng... -
Irresistible
/ ¸iri´zistəbl /, Tính từ: không chống lại được, không thể cưỡng lại được, hấp dẫn không... -
Irresistible force
lực không thể cản được, -
Irresistibleness
/ ¸iri´zistəbəlnis /, như irresistibility, -
Irresistibly
Phó từ: không cưỡng lại được, hấp dẫn đến nỗi không cưỡng lại được,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.