- Từ điển Anh - Việt
Isentrope
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
đường đẳng entropy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Isentropic
Tính từ: (vật lý) thuộc đẳng entropi, đẳng entropy, đẳng entropi, compression isentropic work, công... -
Isentropic change
biến đổi đẳng entropy, biển đổi đẳng entropy, sự biến đổi isentropic, -
Isentropic compressibility
hệ số nén đẳng entropy, -
Isentropic compression
sự nén đẳng entropy, sự nén đoạn nhiệt, nén đẳng entropy, -
Isentropic discharge temperature
nhiệt độ nén xả đẳng entropy, -
Isentropic expansion
dãn nở đẳng entropy, giãn nở đẳng entropy, -
Isentropic exponent
số mũ đẳng entropy, số mũ đoạn nhiệt, -
Isentropic flow
dòng đẳng entropi, dòng đẳng entropy, -
Isentropic line
đẳng entropy, đường đẳng entropy, -
Isentropic process
quá trình đẳng entropi, quá trình đẳng entropy, -
Isentropic refrigeration
làm lạnh đẳng entropy, -
Isethonic
isethionic, -
Ishmael
/ ´iʃmeiəl /, danh từ, người bị xã hội ruồng bỏ, người chống lại xã hội, -
Ishmaelite
/ ´iʃmiə¸lait /, danh từ, một người bị xã hội ruồng bỏ, -
Isichore
đường đồng tích, -
Ising model
mẫu ising, mô hình ising, -
Isinglass
/ ´aiziη¸gla:s /, Danh từ: thạch (lấy ở bong bóng cá), mi ca, Hóa học &... -
Isinglass industry
công nghiệp keo dán từ cá, -
Isinglass stone
mica, -
Islam
/ ´izla:m /, Danh từ: Đạo hồi, dân theo đạo hồi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.