- Từ điển Anh - Việt
Island station
Xem thêm các từ khác
-
Island station roof
mái hình nấm, mái tựa trên một cột, -
Islander
/ ´ailəndə /, Danh từ: người ở đảo, -
Islandish
Tính từ: (thuộc) hòn đảo, đảo, -
Islands
, -
Isle
/ ail /, Danh từ: (thơ ca) hòn đảo nhỏ, Cơ khí & công trình: đảo... -
Isle of Man
/ ail əv mæn /, diện tích: 572 sq km, thủ đô: douglas, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:, -
Islet
/ ´ailit /, Danh từ: hòn đảo nhỏ, mảnh đất hiu quạnh; vùng cách biệt, Kỹ... -
Islet cell
tế bào đảo ( langerhan ), -
Islet of langerhans
đảo tụy, đảo langerhans, -
Islets of Langerhans
đảo langerhans, -
Islets of langerhans
đảo langerhans ., -
Ism
Danh từ: học thuyết, chủ nghĩa, confucianism and all other isms of the ancient china, khổng giáo và tất... -
Isn't
(viết tắt) của .is .not:, -
Iso
viết tắt, tổ chức tiêu chuẩn quốc tế ( international standard organization), -
Iso-
tiền tố chỉ bằng nhau, đồng nhất hay tương tự, -
Iso-center
cùng tâm, đẳng tâm, -
Iso-curves
đường cong đẳng tích, -
Iso-electric
đẳng điện đẳng địatừ, -
Iso-energetic
đẳng năng lượng, -
Iso-iconia
tình trạng đồng hình (của hai mắt),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.