- Từ điển Anh - Việt
Isoelectric period
Xem thêm các từ khác
-
Isoelectric point
Danh từ: Điểm đẳng điện, điểm đẳng điện, điểm đẵng điện, -
Isoelectric vehicle
chất mang đẳng điện, -
Isoelectronic
/ ¸aisouilek´trɔnik /, Tính từ: có ùng số electron, đồng electron, Điện... -
Isoelectronic sequence
dãy đẳng điện tử, dãy đẳng electron, -
Isoendomorphism
Toán & tin: (đại số ) phép đẳng tự đồng cấu, -
Isoenergetic
đẳng năng, đẳng năng (lượng), đồng năng (lượng), -
Isoenthalpic
đẳng entanpy, -
Isoenzyme
enzyme có dạng vật lý loại phản ứng nhưng có khác biệt nhẹ về miễn dịch, -
Isofacial
cùng mặt, -
Isoflex
isoflex (chất cách nhiệt), -
Isoflex insulation material
chất cách nhiệt isoflex, -
Isoforming
tạo chất đồng phân, -
Isogal
đường đẳng trọng lượng, -
Isogam
đường đẳng gam, đường đẳng trọng, -
Isogamete
đẳng giao tử, -
Isogamous
Tính từ: (sinh vật học) đẳng giao, -
Isogamy
Danh từ: (sinh vật học) sự đẳng giao, sự đẳng giao, -
Isogeneic
Tính từ: có cùng nguồn gốc, -
Isogeneric
cùng loài, đồng loại, -
Isogenesis
quá trình phát triển như nhau,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.