- Từ điển Anh - Việt
Isogamete
Xem thêm các từ khác
-
Isogamous
Tính từ: (sinh vật học) đẳng giao, -
Isogamy
Danh từ: (sinh vật học) sự đẳng giao, sự đẳng giao, -
Isogeneic
Tính từ: có cùng nguồn gốc, -
Isogeneric
cùng loài, đồng loại, -
Isogenesis
quá trình phát triển như nhau, -
Isogenic graft
mảnh ghép, -
Isogenomatic nuclei
nhân chứacác hệ gen giống nhau, -
Isogenous
Tính từ: (sinh vật học) cùng dòng, Toán & tin: (hình học ) (đại... -
Isogeotherm
đường đồng địa nhiệt, đường đẳng địa nhiệt, đường đẳng nhiệt, -
Isogeothermal
đẳng địa nhiệt, -
Isogeothermal line
đường đẳng địa nhiệt, -
Isogloss
/ ´aisou¸glɔs /, Danh từ: Đường đồng ngữ, -
Isoglossal
Tính từ: thuộc đường đồng ngữ, -
Isogon
Danh từ: Đường đẳng thiên, (toán học) đẳng giác, đẳng góc, sự giữ nguyên góc, đẳng giác,... -
Isogonal
Tính từ: (toán học) đẳng giác, góc bằng nhau, đẳng giác, đẳng góc, đẳng giác, isogonal line,... -
Isogonal line
đường đẳng giác, -
Isogonal magnification
sự phóng đại đồng dạng, -
Isogonal trajectory
quỹ đạo đẳng giác, quỹ đạo đẳng giáp, -
Isogonal transformation
phép biến đổi đẳng giác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.