Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Isovel

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ khí & công trình

đường đẳng tốc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Isoxuprine

    chất gây giãnmạch dùng cải thiện dòng máu chảy,
  • Isozyme

    isozim,
  • Israel

    / 'izreiəl /, Danh từ: nhân dân do thái, (nghĩa bóng) nhóm người được chúa chọn, Quốc...
  • Israeli

    / iz´reili /, Tính từ: (thuộc) do thái, Danh từ: người do thái,
  • Israelite

    / ´izriə¸lait /, Danh từ: người do thái,
  • Israelitish

    / ´izriə¸laitiʃ /, tính từ, (thuộc) do thái,
  • Issr (independent secondary surveillance radar)

    rađa giám sát độc lập thứ cấp,
  • Issuable

    / ´isjuəbl /, tính từ, có thể phát (đồ đạc...); có thể phát hành (giấy bạc...); có thể cho ra (báo...), (pháp lý) có thể...
  • Issuance

    / ´isjuəns /, Danh từ: sự phát; sự phát hành; sự cho ra, sự phát ra, sự đi ra, sự chảy ra, sự...
  • Issuance of preferred stocks

    sự phát hành cổ phần ưu tiên,
  • Issuant

    Tính từ: (những con vật trong huy hiệu) chỉ có phần trên được miêu tả, (từ cổ, nghĩa cổ)...
  • Issue

    / ɪʃuː; bre also ɪsjuː /, Danh từ: sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra; sự phát sinh, số báo...
  • Issue a drawback

    hoàn lại tiền thuế,
  • Issue a warrant

    phát giấy chứng quyền nhận mua cổ phần, ra phiếu,
  • Issue above par

    sự phát hành trên bình giá (chứng khoán),
  • Issue ad

    quảng cáo vấn đề,
  • Issue against securities

    phát hành có bảo đảm, phát hành có thế chấp,
  • Issue an enforcement order

    phát lệnh thi hành án,
  • Issue at par

    sự phát hành theo bình giá (chứng khoán),
  • Issue at the market price

    người môi giới phát hành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top