- Từ điển Anh - Việt
Issue department
Xem thêm các từ khác
-
Issue house
nhà phát hành, -
Issue life
đời sống của kỳ báo, -
Issue market
thị trường phát hành (chứng khoán), -
Issue of
cấp giấy chứng nhận thanh toán, -
Issue of Certificate of Payment
cấp giấy chứng nhận thanh toán, -
Issue of Final Certificate of Payment
cấp giấy chứng nhận thanh toán lần cuối, -
Issue of a certificate
sự cấp giấy chứng nhận, -
Issue of certificate of payment
cấp giấy chứng nhận thanh toán, -
Issue of final
cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng, -
Issue of final certificate
cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng, -
Issue of final certificate of payment
cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng, -
Issue of firedamp
Địa chất: sự thoát khí mê tan, -
Issue of securities
phát hành chứng khoán, sự phát hành chứng khoán, -
Issue of shares
phát hành cổ phiếu, -
Issue order
phiếu xuất, -
Issue par
bình giá phát hành, -
Issue premium
tăng ngạch phát hành (chứng khoán), -
Issue price
giá phát hành, giá phát hành, -
Issue rate
tỷ lệ cấp phát, -
Issue readership average
số độc giả trung bình của kỳ báo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.