- Từ điển Anh - Việt
Itinerant worker
Xem thêm các từ khác
-
Itinerary
/ aɪˈtɪnəˈrɛri , ɪˈtɪnəˈrɛri /, Danh từ: hành trình, con đường đi, nhật ký đi đường, sách... -
Itinerary domestic
hành trình quốc lộ, -
Itinerate
/ ai´tinə¸reit /, Nội động từ: Đi hết nơi này đến nơi khác, lưu động, -
Itineration
Danh từ: sự đi hết nơi này đến nơi khác, sự lưu động, -
Itn
viết tắt, phần điểm tin của Đài truyền hình độc lập ( independent television news), -
Itobaric
đẳng áp, -
Its
/ its /, Tính từ sở hữu: của cái đó, của điều đó, của con vật đó, Đại... -
Its (intelligent transport system)
hệ thống giao thông thông minh, -
Its (international tanker service)
dịch vụ tàu dầu quốc tế, -
Itself
/ it´self /, Đại từ phản thân, số nhiều .themselves: bản thân cái đó, bản thân điều đó, bản... -
Itsy-bitsy
/ ´itsi´bitsi /, Tính từ: bé tí, tí tẹo, -
Itt
viết tắt, công ty điện thoại và điện tín quốc tế ( international telephone and telegraph corporation), -
Itty-bitty
/ ´iti´biti /, như itsy-bitsy, -
Itumescence compound
hợp chất làm phồng, hợp chất làm trương, -
Itv
viết tắt, Đài truyền hình độc lập ( independent television), -
Iucd
viết tắt, vòng tránh thai ( intra-uterine contraceptive device), -
Iumbar region
vùng thắt lưng, -
Iumbricoid
dạng giun đũa, -
Iump
Toán & tin: bước nhảy; (máy tính ) sự chuyển lệnh // nhảy qua, -
Iupt (international union of public transport)
liên đoàn vận tải công cộng quốc tế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.