Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jamb

Nghe phát âm

Mục lục

/dʤæm/

Thông dụng

Danh từ (kiến trúc)

Thanh dọc (khung cửa), rầm cửa
( số nhiều) mặt bên của lò sưởi

Chuyên ngành

Xây dựng

bờ dọc
đòn chống
rầm cửa
thanh dọc
thanh dọc cửa, đố cửa

Giải thích EN: The vertical member of a door or window frame.

Giải thích VN: Thành phần khung thẳng đứng của cửa ra vào hay cửa sổ.

Kỹ thuật chung

cửa
giá đỡ dọc
thanh đứng
door jamb
thanh đứng khung cửa
jamb (e)
thanh đứng của khuôn cửa
jamb post
thanh đứng của khung cửa
side jamb
thanh đứng của khuôn cửa
trụ
trụ chống
trụ cửa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
support , lintel , frame , post

Xem thêm các từ khác

  • Jamb-shaft

    / 'ʤæm-ʃɑ:ft /, trục dọc cửa,
  • Jamb (e)

    chỗ tường nhô ra, mạ đứng (cửa), thanh đứng của khuôn cửa,
  • Jamb block

    khối rầm cửa, đá gờ, đá xây rầm dọc, đá rìa,
  • Jamb duster brush

    chổi quét,
  • Jamb liner

    thanh ốp đố cửa,
  • Jamb lining

    dải gỗ gắn vào, lớp bọc rầm cửa, khung cửa,
  • Jamb nut

    đai ốc hãm,
  • Jamb post

    thanh đứng của khung cửa,
  • Jamb shaft

    cột trang trí lỗ cửa, cửa sổ, cột trang trí lỗ cưa,
  • Jamb stone

    đá rầm dọc, trụ ở góc,
  • Jamb switch

    công tắc cửa xe,
  • Jamb wall

    tường có trụ cửa, tường bổ trụ,
  • Jambe

    đố dọc,
  • Jambeau

    / 'dʒæmbou /, Danh từ; số nhiều jambeaux: miếng giáp che bắp chân dưới đầu gối,
  • Jamble

    thanh dọc (khung cửa),
  • Jamboree

    / ,dʒæmbə'ri: /, Danh từ: buổi chè chén; buổi liên hoan, Đại hội hướng đạo, Từ...
  • Jambs

    ,
  • James

    / dʒeimz /, Danh từ: (kinh thánh) thánh james-môn đồ và là người anh em của giêxu,
  • Jamesian

    / 'dʒeimziən /, Tính từ: (thuộc) henry james và những bài viết của ông,
  • Jameson, needle holder, straight

    kẹp kim jameson, thẳng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top