- Từ điển Anh - Việt
Lintel
Nghe phát âmMục lục |
/lintəl/
Thông dụng
Danh từ
(kiến trúc) lanhtô, rầm đỡ (cửa sổ hay cửa ra vào)
Chuyên ngành
Xây dựng
dầm lỗ cửa
Kỹ thuật chung
lanhtô
- arch lintel
- lanhtô vòm
- brick lintel
- lanhtô gạch
- brick lintel
- lanhtô gạch xây một hàng
- concrete lintel
- lanhtô bê tông
- door lintel
- lanhtô cửa
- lintel (lintol)
- lanhtô dầm cửa
- lintel panel
- tấm lanhtô
- loose lintel
- lanhtô đúc sẵn
- steel lintel
- lanhtô bằng thép
- stone lintel
- lanhtô đá
- vaulted lintel
- lanhtô vòm
- wall lintel block
- khối tường lanhtô
- wedge-shaped brick lintel
- lanhtô gạch hình nêm
- window lintel
- lanhtô cửa sổ
lanhtô (cửa)
- window lintel
- lanhtô cửa sổ
lanhtô cửa
- window lintel
- lanhtô cửa sổ
lantô (cửa)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lintel (lintol)
lanhtô dầm cửa, -
Lintel beam
dầm lanh tô, -
Lintel block
blốc lanh tô (cửa), blốc tường lanh tô, khối tường trên cửa, thanh ngang cầu, đê quai, vòm thẳng, wall lintel block, khối tường... -
Lintel cover
lớp lanh-tô, -
Lintel panel
tấm lanhtô, tấm trên cửa, -
Linter
/ ´lintə /, Danh từ: máy để khử ơ bông, ( số nhiều) xơ bông, -
Lintin
vải thưađể buộc vết thương, -
Linville truss
giàn linville, -
Liny
/ ´laini /, Tính từ: có nhiều đường vạch; đầy vết nhăn, -
Lion
/ 'laiən /, Danh từ: con sư tử, ( số nhiều) cảnh lạ; vật lạ, vật quý, vật hiếm, người nổi... -
Lion's
, -
Lion's share
Thành Ngữ:, lion's share, phần lớn nhất, phần của kẻ mạnh -
Lion's skin
Thành Ngữ:, lion's skin, sự can đảm ngoài mặt -
Lion-hearted
/ ´laiən¸ha:tid /, tính từ, dũng mãnh, dũng cảm, -
Lion-heartedness
Danh từ: tính dũng mãnh, tính dũng cảm, -
Lion-hunter
/ ´laiən¸hʌntə /, danh từ, kẻ hay săn đón những ông tai to mặt lớn, -
Lion in the path (way)
Thành Ngữ:, lion in the path ( way ), vật chướng ngại -
Lion of the day
Thành Ngữ:, lion of the day, người mà thiên hạ đều chú ý -
Lioncel
Danh từ: cách biểu hiện trên huy chương một nhóm sư tử, -
Lioness
/ ´laiənis /, danh từ, sư tử cái,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.