- Từ điển Anh - Việt
Jejune
Nghe phát âmMục lục |
/dʒi´dʒu:n/
Thông dụng
Tính từ
Tẻ nhạt, khô khan, không hấp dẫn, không gợi cảm
Nghèo nàn, ít ỏi
- jejune diet
- chế độ ăn uống nghèo nàn
Khô cằn (đất)
- jejune dictionary
- từ điển nhỏ bỏ túi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bland , innocuous , namby-pamby , vapid , washy , waterish , watery , arid , banal , barren , childish , dull , empty , flat , immature , inane , insipid , juvenile , meager , sterile , trite , unexciting
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Jejune dictionary
Thành Ngữ:, jejune dictionary, từ điển nhỏ bỏ túi -
Jejunectomy
/ ¸dʒidʒu´nektəmi /, Danh từ: (y học) thủ thuật cắt ruột chay, Y học:... -
Jejuneness
Danh từ: sự tẻ nhạt, sự khô khan, sự không hấp dẫn, sự không gợi cảm, sự nghèo nàn, sự... -
Jejunitis
viêm hỗng tràng, -
Jejuno-ileitis
viêm hỗng hồi tràng, -
Jejuno-ileostomy
(thủ thuật) mở thông hỗng hồi tràng, -
Jejunocecostomy
(thủ thuật) mở thông hỗng manh tràng, -
Jejunocolostomy
(thủ thuật) mở thông hỗng kết tràng, -
Jejunojejunostomy
(thủ thuật)nối hỗng-hỗng tràng, -
Jejunolleostomy
thủ thuật nối hổng - hồi tràng, -
Jejunorrhaphy
(thủ thuật) khâu hỗng tràng, -
Jejunostomy
(thủ thuật) mở thông hỗng tràng, -
Jejunotomy
rạch hổng tràng, -
Jejunum
/ dʒi´dʒu:nəm /, Danh từ: (giải phẫu) hỗng tràng (đoạn ruột thứ 2 của ruột non), -
Jekyll and hyde
Danh từ: người không thiện không ác, kẻ hai mặt, người vừa có nhân cách tốt ( jekyll) vừa... -
Jell
/ dʒel /, Danh từ (thông tục): (như) jelly, Động từ: (như) jelly, (nghĩa... -
Jellaba
Danh từ: Áo choàng có mũ trùm đầu, -
Jelled
đông kết, -
Jellied
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.