Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jenneting

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) táo hè (một loại táo chín sớm vào mùa hè)

Kinh tế

cây táo hè
quả táo hè

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Jenny

    / ´dʒeni /, Danh từ: xe cần trục, cú chọc, cú đánh ( bi-a), con lừa cái ( (cũng) jenny ass), máy...
  • Jenny scaffold

    giàn giáo di động,
  • Jenny wren

    Danh từ: chim hồng tước,
  • Jeon

    tiền,
  • Jeopardise

    / ´dʒepə¸daiz /, ngoại động từ, gây nguy hiểm, hủy hoại, liều, to jeopardise one's life, liều mạng
  • Jeopardize

    / ´dʒepə¸daiz /, như jeopardise, Từ đồng nghĩa: verb, be careless , chance , chance it , gamble , hazard...
  • Jeopardy

    / ´dʒepədi /, Danh từ: nguy cơ, cảnh nguy hiểm, cảnh hiểm nghèo, Từ đồng...
  • Jeppel's oil

    dầu xương,
  • Jerbil

    Danh từ: sa thử (loài gặm nhấm nhỏ),
  • Jerboa

    / dʒə:´bouə /, Danh từ: (động vật học) chuột nhảy,
  • Jeremiad

    / ¸dʒeri´maiəd /, Danh từ: lời than van; lời than van ai oán, Từ đồng nghĩa:...
  • Jeremiah

    Danh từ: nhà tiên đoán yếm thế (tố cáo những chuyện xấu xa hiện tại và tiên đoán những...
  • Jeremiassen crystallizer

    kết tinh jeremiassen,
  • Jerid

    Danh từ: ngọn giáo cùn (của kỵ sĩ dùng thời trung cổ),
  • Jerk

    / dʒə:k /, Danh từ: cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú đẩy mạnh thình lình;...
  • Jerk line

    cáp rung,
  • Jerk loads

    biến đổi gia tốc, sự thay đổi gia tốc,
  • Jerk preservation

    sự bảo quản bằng phơi nắng,
  • Jerk pump

    bơm giật, bơm phun từng cái một,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top