- Từ điển Anh - Việt
Jeremiad
Nghe phát âmMục lục |
/¸dʒeri´maiəd/
Thông dụng
Danh từ
Lời than van; lời than van ai oán
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- diatribe , fulmination , harangue , philippic
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Jeremiah
Danh từ: nhà tiên đoán yếm thế (tố cáo những chuyện xấu xa hiện tại và tiên đoán những... -
Jeremiassen crystallizer
kết tinh jeremiassen, -
Jerid
Danh từ: ngọn giáo cùn (của kỵ sĩ dùng thời trung cổ), -
Jerk
/ dʒə:k /, Danh từ: cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú đẩy mạnh thình lình;... -
Jerk line
cáp rung, -
Jerk loads
biến đổi gia tốc, sự thay đổi gia tốc, -
Jerk preservation
sự bảo quản bằng phơi nắng, -
Jerk pump
bơm giật, bơm phun từng cái một, -
Jerked
, -
Jerked beef
thịt bò lát mỏng ướp muối phơi nắng, -
Jerked meat
thịt ôi, -
Jerker
Danh từ: cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú đẩy mạnh thình lình; cú xoắn... -
Jerkily
Phó từ: nhát gừng, don't answer jerkily, but tell the truth, Đừng trả lời nhát gừng, mà hãy nói sự... -
Jerkin
/ ´dʒə:kin /, Danh từ: (sử học) áo chẽn bằng da (của đàn ông), -
Jerkin head roof
mái thắt nóc, -
Jerkiness
/ ´dʒə:kinis /, danh từ, sự giật giật, sự trục trặc; sự xóc nảy lên, -
Jerking
, -
Jerking motion
chuyển động dập dềnh, -
Jerking table
Địa chất: bàn gằn, bàn lắc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.