- Từ điển Anh - Việt
Jocundity
Mục lục |
/dʒou´kʌnditi/
Thông dụng
Danh từ
Tâm trạng vui vẻ, tâm trạng vui tươi
Sự vui tính
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity , jolliness , jollity , joviality , lightheartedness , merriment , merriness , mirth , mirthfulness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Jodel detector
bộ dò jodel, -
Jodhpurs
/ ´dʒod¸pəz /, Danh từ ( Anh-Ân): quần đi ngựa (bóp ống từ đầu gối đến mắt cá chân), -
Joe
/ dʒou /, Danh từ: not for joe! tớ thì thôi!; thôi đừng cho tớ!, ( (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự),... -
Joe miller
Danh từ: câu pha trò nhảm, câu pha trò cũ rích, -
Joey
/ ´dʒoui /, Danh từ: con kangaroo con, con thú con, -
Jog
/ dʒɔg /, Danh từ: cái lắc nhẹ, cái xóc nhẹ; cái đẩy nhẹ, cái hích nhẹ (bằng cùi tay), bước... -
Jog gallery
hành lang xã, -
Jogged
, -
Jogged joint
sự liên kết mộng xoi, -
Jogger
/ ´dʒɔgə /, Danh từ: người luyện tập thân thể bằng cách chạy bộ, Xây... -
Jogging
/ ´dʒɔgiη /, sự đẩy nhẹ, sự lắc nhẹ, sự đẩy nhẹ, sự lắc nhẹ, danh từ, sự luyện tập thân thể bằng cách chạy... -
Joggle
/ dʒɔgl /, Danh từ: cái xóc xóc nhẹ, cái lắc lắc nhẹ, vấu nối, gờ nối (hai phiến đá, hai... -
Joggle beam
dầm ghép then, rầm ghép mộng, rầm ghép then, rầm tổ hợp, -
Joggle joint
mối ghép bằng mộng xoi, -
Joggle piece
thiết bị mộng nối, trụ có vấu tỳ, thanh cứng (của vì kèo), -
Joggle post
thiết bị mộng nối, trụ có vấu tỳ, cột tổ hợp bằng nhôm, -
Joggle truss
giàn gỗ liên kết mộng, giàn gỗ liên kết mộng, -
Joggled joint
ghép nối bằng mộng xoi, -
Joggler
Danh từ: người chạy hoặc đi chầm chậm; người chạy chầm chậm để luyện tập, máy sắp giấy,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.