- Từ điển Anh - Việt
Hilarity
Nghe phát âmMục lục |
/hi´læriti/
Thông dụng
Danh từ
Sự vui vẻ, sự vui nhộn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amusement , entertainment , fun , merriment , cheerfulness , mirthfulness , blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , jocoseness , jocosity , jocularity , jocundity , jolliness , jollity , joviality , lightheartedness , merriness , mirth , cheer , comedy , gaiety , happiness , hysteria , laughter
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hilary
Danh từ: hilary term học kỳ chính thức (ở các trường đại học anh, bắt đầu từ tháng 1), -
Hilary term
Danh từ: học kỳ bắt đầu tháng giêng ở Ôcxfơt và một số trường đại học khác, -
Hilbert space
không gian hilbert, -
Hilborn loop test
thử mạch vòng hilborn, thử nghiệm mạch vòng hilbom, -
Hilda group of asteroids
nhóm các tiểu hành tinh hilda, -
Hili
số nhiều củahilus, -
Hilitis
viêm rốn, -
Hill
/ hil /, Danh từ: Đồi, cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...), ( the... -
Hill-billy
Danh từ: người mộc mạc chân chất, nhạc dân gian, -
Hill-climbing performance
khả năng leo dốc, -
Hill-side line
tuyến sườn núi (tuyến đường đi ven theo sườn núi), -
Hill-side route
đường dốc núi, -
Hill-station
Danh từ: nơi nghỉ ngơi an dưỡng trên vùng đồi núi, -
Hill climb
Danh từ: cuộc đua leo dốc cho ôtô, mô tô... -
Hill debris
đất lở sườn núi, sườn tích, đất lở sườn đồi, -
Hill farming
canh tác ở đồi, -
Hill feature
địa hình đồi, địa hình đồi, -
Hill side
sườn đồi, -
Hill station
nơi an dưỡng ở vùng núi, -
Hillbilly
/ ´hil¸bili /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) người từ vùng núi xa xăm; người kém văn minh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.