- Từ điển Anh - Việt
Joint-filling composition
Xem thêm các từ khác
-
Joint-free
không mối nối, -
Joint-heir
Danh từ: người cùng thừa kế một di sản, đồng thừa kế, -
Joint-packing
đệm bích (miếng đệm giữa các mặt bích), đệm bích (miếng đệm giữa các mặt bích), -
Joint-pin
Danh từ: (kỹ thuật) đinh ghép; cái chốt; bu-lông kiểu bản lề, -
Joint-profit maximization
sự tối đa hóa lợi nhuận chung, tối đa hóa lợi nhuận chung, -
Joint-sealing compound
chất chèn khe, -
Joint-sealing material
vật liệu (dùng để) đệm chặt mối nối, -
Joint-stock
Tính từ: huy động vốn bằng cách phát hành chứng khoán, joint-stock commercial bank, ngân hàng thương... -
Joint-stock bank
ngân hàng cổ phần, ngân hàng cổ phần chung, -
Joint-stock bank (J.S.B)
ngân hàng huy động vốn bằng cấp chứng khoán, -
Joint-stock company
Danh từ: công ty hùn vốn cổ phần, Kỹ thuật chung: công ty cổ phần,... -
Joint-stock system
chế độ cổ phần, -
Joint-venture
Tính từ: liên doanh, a joint-venture company, công ty liên doanh -
Joint (building joint)
mối nối, -
Joint (complementary) demand
cầu bổ sung nhau, cầu liên kết, -
Joint (metal)
mối nối kim loại, mối hàn, mối hàn, mối nối (kim loại), -
Joint (mortar)
mạch xây, -
Joint (plumbing)
mối nối ống, -
Joint (rock)
khe nứt (ở khối đá), -
Joint Academic NETwork (JANET)
mạng liên kết học viện (ở vương quốc anh),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.