- Từ điển Anh - Việt
Joint ownership
Mục lục |
Kỹ thuật chung
chia sẻ
sở hữu chung
Kinh tế
đồng sở hữu
quyền đồng sở hữu
quyền sở hữu chung
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Joint packing
sự làm kín mối nối, -
Joint partner
người đồng hội, người hùn hạp, -
Joint partnership
cùng hợp tác, sự cùng hợp tác, sự cùng hùn hạp, -
Joint peaking
nâng đầu mối nối, -
Joint pension
tiền trợ cấp chung, -
Joint pin
chốt bi, chốt ngang, chốt nối, đinh ghép, joint , pin, chốt ngang, chốt bi, joint , pin, chốt ngang, chốt bi -
Joint plaintiff
người đồng nguyên cáo, -
Joint plate
sắt nối, bản nối, bản giằng cột, bản mắt giàn, bản nối, lập lách, thanh nối ray, tấm nối, -
Joint pole
cực nối, -
Joint policy
đơn bảo hiểm chung, -
Joint posture
vị trí của khớp, -
Joint producer
người sản xuất liên kết, -
Joint product
sản phẩm công sinh, sản phẩm cộng sinh, sản phẩm gắn lên, joint product cost, phí tổn sản phẩm cộng sinh, joint product cost,... -
Joint product cost
phí tổn sản phẩm cộng sinh, phí tổn sản phẩm liên kết, phí tổn sản xuất cộng sinh, -
Joint product offer
sự bán kèm, -
Joint production
cùng sản xuất, sản xuất hợp tác, -
Joint production committee
ban quản lý xí nghiệp, -
Joint products
sản phẩm cộng sinh, -
Joint programming
quy hoạch liên hợp, -
Joint promotion
đồng quảng cáo, hợp tác, quảng cáo liên kết, sự khuyến mãi chung, sự khuyến mại chung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.