- Từ điển Anh - Việt
Joint pole
Xem thêm các từ khác
-
Joint policy
đơn bảo hiểm chung, -
Joint posture
vị trí của khớp, -
Joint producer
người sản xuất liên kết, -
Joint product
sản phẩm công sinh, sản phẩm cộng sinh, sản phẩm gắn lên, joint product cost, phí tổn sản phẩm cộng sinh, joint product cost,... -
Joint product cost
phí tổn sản phẩm cộng sinh, phí tổn sản phẩm liên kết, phí tổn sản xuất cộng sinh, -
Joint product offer
sự bán kèm, -
Joint production
cùng sản xuất, sản xuất hợp tác, -
Joint production committee
ban quản lý xí nghiệp, -
Joint products
sản phẩm cộng sinh, -
Joint programming
quy hoạch liên hợp, -
Joint promotion
đồng quảng cáo, hợp tác, quảng cáo liên kết, sự khuyến mãi chung, sự khuyến mại chung, -
Joint property
tài sản cộng hữu, -
Joint purchase
sự cùng mua, sự đồng thủ đắc, sự tậu chung, -
Joint purchaser
người đồng thủ đắc, người mua chung, người tậu chung, -
Joint rail and water transportation
thủy lực liên vận, -
Joint report
báo cáo chung, báo cáo tập thể, báo cáo chung, -
Joint resolution
Danh từ: nghị quyết chung, -
Joint resource
tài nguyên chia sẻ, -
Joint returns
tờ khai (thuế) chung, tờ khai (thuế) chung (của vợ chồng), -
Joint ring
vòng đệm nối, vòng đệm bịt kín, vòng đệm mối nối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.