- Từ điển Anh - Việt
Joint weld
Xem thêm các từ khác
-
Joint welding
sự hàn nối, -
Joint whole life insurance policy
đơn bảo hiểm nhân thọ chung suốt đời, -
Joint whole life policy
đơn bảo hiểm nhân thọ chung suốt đời, -
Joint will
di chúc chung, -
Joint with dovetail groove
nối kiểu mộng đuôi én, -
Joint with expansion piece
khe biến dạng có khoảng bù trừ, -
Joint with filler plate
mối hàn qua miếng đệm, -
Joint with rigid insertion
mối ghép có tấm đệm cứng, -
Jointed
/ ´dʒɔintid /, Hóa học & vật liệu: bị phân phiến, Xây dựng:... -
Jointed coupling
khớp cacđăng, khớp nối, -
Jointed cross shaft axle
trục ngang có khớp nối, -
Jointed end to end
được nối đầu tiếp đầu, -
Jointed plain concrete pavement
mặt đường bê tông không cốt thép tấm ngắn, -
Jointed rail
cầu cân đường sắt, -
Jointed unreinforced concrete pavement
mặt đường bê tông không cốt thép tấm ngắn, -
Jointer
/ ´dʒɔintə /, Danh từ: cái bào xoi (để bào ghép), (kỹ thuật) máy nối, máy ghép, cái trát vữa... -
Jointer plane
máy báo tường, cái bào thảm, cái bào xoi, máy bào tường, -
Jointer saw
cưa thợ mộc (dùng để gọt giũa chỗ nốt), -
Jointing
sự hoàn thiện mối nối, miếng đệm, mối đệm kín, mối hàn, mối nối, mối nối ray, mối ốp ray, sự bào, sự liên kết,... -
Jointing adhesive
chất dính kết ghép nối, liên kết dính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.