- Từ điển Anh - Việt
Jointing
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
sự hoàn thiện mối nối
Giải thích EN: The caulking or other finishing of the exterior surface of mortar joints between bricks, stones, or timber.Giải thích VN: Việc bít, trét các lỗ hổng hoặc các công việc hoàn thiện bề mặt ngoài của một mối nối bằng vữa giữa các cấu trúc bằng gạch, đá hoặc gỗ.
Kỹ thuật chung
miếng đệm
mối đệm kín
mối hàn
mối nối
mối nối ray
mối ốp ray
sự bào
sự liên kết
tính phân phiến
vòng bít
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Jointing adhesive
chất dính kết ghép nối, liên kết dính, -
Jointing cement
chất gắn bít, -
Jointing chamber
buồng nối, -
Jointing clamp
cái kẹp nối dây, -
Jointing compound (jointing material)
vật liệu liên kết, -
Jointing compound for pipe
ma tít gắn ống, -
Jointing expansion ring
vòng giãn liên kết, -
Jointing instruction
hướng dẫn nối cáp, -
Jointing machine
máy ghép gỗ, -
Jointing material
vật liệu lót (kín), chất đệm, chất kết dính, vật liệu chèn mối nối, vật liệu gắn, vật liệu trát chỗ nối, -
Jointing medium
chất bịt kín, chất nhồi kín, -
Jointing of boards
bào ván gỗ, -
Jointing of pipes
nối giáp mối ống, -
Jointing passage
mattit gần, vữa trát khớp nối, -
Jointing paste
vữa trát khớp nối, ma tít gắn, -
Jointing plane
cái bào thăm, mặt phẳng khớp nối, -
Jointing ring
gioăng, -
Jointing sealant
chất trám vào ghép nối, vật liệu trám kín, -
Jointing sealing ring
vòng bít kín, -
Jointing shoe
guốc đỡ mối ghép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.